x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Aus Victoria

19/04   16h30 Heidelberg Utd3 vs Moreland City SC14 0 : 2-0.980.880 : 3/40.86-0.983 1/40.900.971 1/40.78-0.921.206.5011.00
19/04   16h45 Dandenong City7 vs South Melbourne1 3/4 : 0-0.980.881/4 : 0-0.960.8430.930.871 1/40.970.904.104.051.70
19/04   17h30 Oakleigh Cannons5 vs St Albans Saints13 0 : 2 1/40.87-0.970 : 10.920.963 3/40.900.971 1/20.81-0.941.138.1013.50
20/04   10h00 Green Gully SC11 vs Port Melbourne6 0 : 0-0.970.850 : 00.980.843-0.950.821 1/4-0.970.842.573.752.35
20/04   12h00 Manningham Utd9 vs Hume City4 1 : 00.76-0.941/4 : 0-0.950.773 1/40.950.851 1/40.801.003.954.001.62
20/04   15h15 Altona Magic SC12 vs Melb. Knights8 3/4 : 00.970.851/4 : 01.000.8230.801.001 1/40.860.943.803.901.67
20/04   16h00 Dandenong Th.10 vs Avondale Heights2 1 1/4 : 01.000.821/2 : 00.950.8730.801.001 1/40.950.856.004.701.35
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. South Melbourne 9 7 2 0 18 5 3 1 0 6 1 4 1 0 12 4 13 23
2. Avondale Heights 9 6 2 1 18 12 2 1 0 8 3 4 1 1 10 9 6 20
3. Heidelberg Utd 9 5 4 0 17 4 2 1 0 10 1 3 3 0 7 3 13 19
4. Hume City 9 6 1 2 19 9 4 1 1 12 5 2 0 1 7 4 10 19
5. Oakleigh Cannons 9 4 4 1 17 7 4 2 1 15 5 0 2 0 2 2 10 16
6. Port Melbourne 9 4 3 2 15 12 3 3 0 12 4 1 0 2 3 8 3 15
7. Dandenong City 9 3 4 2 16 14 1 2 1 6 6 2 2 1 10 8 2 13
8. Melb. Knights 9 3 2 4 14 16 1 2 3 11 14 2 0 1 3 2 -2 11
9. Manningham Utd 9 3 0 6 14 21 2 0 2 8 8 1 0 4 6 13 -7 9
10. Dandenong Th. 9 2 2 5 10 16 0 0 3 2 6 2 2 2 8 10 -6 8
11. Green Gully SC 9 2 2 5 10 19 2 1 1 8 6 0 1 4 2 13 -9 8
12. Altona Magic SC 9 2 1 6 12 21 1 0 3 4 8 1 1 3 8 13 -9 7
13. St Albans Saints 9 2 1 6 9 18 2 0 2 8 6 0 1 4 1 12 -9 7
14. Moreland City SC 9 0 0 9 5 20 0 0 5 2 9 0 0 4 3 11 -15 0
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo