x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Aus Victoria

FT    1 - 2 1 Melb. Knights4 vs South Melbourne2 0 : 0-0.950.850 : 0-0.980.862 3/4-0.980.8510.74-0.882.623.602.37
FT    3 - 1 Green Gully SC7 vs Bentleigh Greens13 0 : 3/4-0.960.860 : 1/40.940.9430.920.951 1/40.990.881.833.953.55
FT    3 - 0 Heidelberg Utd9 vs St Albans Saints11 0 : 3/40.87-0.970 : 1/40.881.002 3/40.940.931 1/4-0.880.741.703.904.25
FT    2 - 1 Oakleigh Cannons3 vs Dandenong Th.6 0 : 1 1/40.900.990 : 1/20.900.983 1/2-0.970.841 1/2-0.960.831.434.955.50
FT    0 - 5 1 North Geelong W.14 vs Altona Magic SC8 3/4 : 00.87-0.971/4 : 00.960.9230.81-0.941 1/40.930.943.553.951.84
FT    0 - 5 Moreland City SC12 vs Port Melbourne5 1 : 0-0.910.801/2 : 00.84-0.963 1/4-0.990.861 1/40.910.965.204.651.49
FT    0 - 1 Hume City10 vs Avondale Heights1 1 1/4 : 00.960.931/2 : 01.000.883 1/40.960.911 1/40.82-0.955.704.901.42
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Avondale Heights 16 14 1 1 55 17 9 0 0 36 8 5 1 1 19 9 38 43
2. South Melbourne 16 14 1 1 31 10 8 0 1 21 8 6 1 0 10 2 21 43
3. Oakleigh Cannons 16 11 3 2 41 17 7 2 1 26 10 4 1 1 15 7 24 36
4. Melb. Knights 16 9 4 3 34 21 6 2 1 22 10 3 2 2 12 11 13 31
5. Port Melbourne 16 8 3 5 39 24 4 2 1 16 8 4 1 4 23 16 15 27
6. Dandenong Th. 16 7 1 8 30 30 2 1 5 13 20 5 0 3 17 10 0 22
7. Green Gully SC 16 7 0 9 35 28 4 0 4 19 16 3 0 5 16 12 7 21
8. Altona Magic SC 16 6 2 8 26 33 3 1 3 13 13 3 1 5 13 20 -7 20
9. Heidelberg Utd 16 5 4 7 18 29 4 3 3 12 12 1 1 4 6 17 -11 19
10. Hume City 16 4 5 7 22 22 1 3 3 5 8 3 2 4 17 14 0 17
11. St Albans Saints 16 3 4 9 16 35 2 1 2 5 6 1 3 7 11 29 -19 13
12. Moreland City SC 16 3 3 10 19 45 2 1 5 10 22 1 2 5 9 23 -26 12
13. Bentleigh Greens 16 3 0 13 16 36 1 0 6 7 18 2 0 7 9 18 -20 9
14. North Geelong W. 16 2 1 13 12 47 1 0 7 4 26 1 1 6 8 21 -35 7
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo