x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Áo

FT    5 - 1 Aust Lustenau5 vs Hartberg10 1/2 : 00.900.991/4 : 00.81-0.932 3/40.900.961 1/4-0.930.783.253.701.99
FT    1 - 2 SV Ried12 vs Wolfsberger AC7 1/4 : 00.81-0.920 : 0-0.900.772 3/40.920.941 1/4-0.880.732.683.552.35
FT    1 - 1 WSG Swarovski Tirol8 vs SCR Altach11 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.930.813 1/4-0.990.851 1/40.861.001.993.953.10
FT    2 - 0 Sturm Graz2 vs Lask3 0 : 3/40.891.000 : 1/40.85-0.973 1/40.960.901 1/40.861.001.684.104.15
FT    1 - 1 Austria Wien4 vs RB Salzburg1 1/2 : 00.87-0.981/4 : 00.87-0.993 1/40.990.871 1/40.85-0.993.203.951.94
FT    2 - 1 Austria Klagenfurt9 vs Rapid Wien6 3/4 : 00.87-0.971/4 : 00.940.943-0.960.821 1/4-0.980.843.703.851.81

Hạng 2 Áo

04/06   19h30 Blau Weiss Linz2 vs Sturm Graz II11 0 : 2 1/4-0.970.850 : 1-0.930.813 3/40.940.921 1/20.84-0.981.187.009.00
04/06   19h30 St.Polten3 vs Rapid Wien II15 0 : 1-0.930.810 : 1/40.81-0.932 3/40.79-0.931 1/4-0.930.791.594.104.40
04/06   19h30 Admira13 vs Vorwarts Steyr14 0 : 1/20.87-0.990 : 1/4-0.990.872 3/40.970.8910.72-0.881.873.603.50
04/06   19h30 Liefering10 vs Austria Wien II16 0 : 10.890.990 : 1/2-0.950.833 3/40.79-0.931 1/20.82-0.961.534.804.20
04/06   19h30 First Vienna6 vs SV Lafnitz8 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.70-0.8530.910.951 1/40.980.882.863.702.09
04/06   19h30 Dornbirn9 vs Grazer AK1 1 : 0-0.970.851/2 : 00.79-0.922 3/40.890.971 1/4-0.900.755.404.301.47
04/06   19h30 SKU Amstetten5 vs Horn4 0 : 00.82-0.940 : 00.86-0.983 1/40.920.941 1/40.80-0.942.223.902.53
04/06   19h30 Kapfenberg12 vs Floridsdorfer AC7 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.75-0.8830.83-0.971 1/40.930.932.873.752.06

Cúp Áo

FT    2 - 1 Rapid Wien  vs SV Ried  0 : 1 1/4-0.930.830 : 1/2-0.960.842 3/4-0.990.8510.72-0.881.454.406.10
FT    1 - 0 Sturm Graz  vs Lask  0 : 3/40.84-0.940 : 1/40.85-0.972 3/40.940.9210.72-0.881.663.954.45
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo