x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Mexico

FT    1 - 2 Morelia4 vs CD Tapatio2 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.950.772 1/40.930.931-0.900.751.943.253.60
FT    1 - 2 CD Tapatio2 vs Morelia4 0 : 1/40.960.920 : 00.71-0.852 1/40.820.981-0.990.792.213.302.91
FT    3 - 1 CD Tapatio2 vs Atlante3 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.880.752-0.950.813/40.910.953.152.782.38
FT    1 - 0 Atlante3 vs CD Tapatio2 0 : 3/40.950.930 : 1/40.900.982 1/40.940.921-0.930.791.703.404.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Celaya 17 11 4 2 29 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 37
2. CD Tapatio 17 9 4 4 30 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
3. Atlante 17 8 6 3 22 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 30
4. Morelia 17 9 3 5 20 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 30
5. Sonora 17 7 5 5 17 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 26
6. Tepatitlan FC 17 6 7 4 21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 25
7. Raya2 17 6 6 5 20 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 24
8. Tlaxcala FC 17 6 5 6 15 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 23
9. Venados 17 5 7 5 20 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 22
10. Pumas Tabasco 17 5 7 5 21 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
11. Correcaminos 17 6 4 7 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 22
12. Leones Negros UdeG 17 5 6 6 26 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 21
13. Atletico La Paz 17 6 3 8 25 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 21
14. Oaxaca 17 5 5 7 24 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
15. Cancun FC 17 5 4 8 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 19
16. Ala. Durango 17 5 3 9 19 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 18
17. Mineros de Zac. 17 5 2 10 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 17
18. Dorados 17 2 3 12 11 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo