x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT    0 - 0 Randers10 vs Vejle11 0 : 1/2-0.960.860 : 1/4-0.880.742 1/2-0.930.8010.950.922.043.403.35
FT    2 - 0 Lyngby7 vs Silkeborg IF6 1/4 : 00.86-0.960 : 0-0.910.782 1/2-0.940.8110.950.922.873.402.29
FT    1 - 1 Odense BK9 vs Nordsjaelland5 1/2 : 00.990.901/4 : 00.84-0.962 1/20.880.9910.78-0.923.603.651.90
FT    4 - 0 Brondby2 vs Hvidovre IF12 0 : 2-0.930.820 : 3/40.87-0.9930.80-0.931 1/40.85-0.981.206.2011.50
FT    1 - 2 Kobenhavn3 vs Aarhus AGF4 0 : 3/40.900.990 : 1/40.881.0020.80-0.933/40.77-0.911.663.654.90
FT    5 - 1 Midtjylland1 vs Viborg8 0 : 10.930.960 : 1/2-0.930.802 3/40.980.891 1/4-0.880.741.524.255.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Midtjylland 17 11 3 3 34 20 6 2 1 17 7 5 1 2 17 13 14 36
2. Brondby 17 10 4 3 33 17 5 1 2 17 8 5 3 1 16 9 16 34
3. Kobenhavn 17 10 3 4 34 21 5 1 3 16 9 5 2 1 18 12 13 33
4. Aarhus AGF 17 7 7 3 21 17 4 2 2 10 10 3 5 1 11 7 4 28
5. Nordsjaelland 17 7 6 4 26 14 4 3 1 13 5 3 3 3 13 9 12 27
6. Silkeborg IF 17 8 3 6 26 19 5 2 2 15 8 3 1 4 11 11 7 27
7. Lyngby 17 5 5 7 21 27 3 4 2 15 12 2 1 5 6 15 -6 20
8. Viborg 17 5 4 8 17 29 4 3 1 12 10 1 1 7 5 19 -12 19
9. Odense BK 17 4 5 8 21 25 0 3 6 8 17 4 2 2 13 8 -4 17
10. Randers 17 3 7 7 18 31 2 4 3 9 15 1 3 4 9 16 -13 16
11. Vejle 17 3 5 9 16 21 2 2 4 9 10 1 3 5 7 11 -5 14
12. Hvidovre IF 17 1 4 12 9 35 0 1 7 4 20 1 3 5 5 15 -26 7
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo