x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

20/04   00h00 Randers6 vs Odense BK9 0 : 3/4-0.930.820 : 1/40.940.942 1/20.940.9310.81-0.941.823.554.00
21/04   19h00 Hvidovre IF12 vs Vejle11 1/4 : 00.920.960 : 0-0.840.692 1/20.910.9610.83-0.962.913.552.21
21/04   19h00 Viborg7 vs Lyngby10 0 : 3/4-0.940.820 : 1/40.980.902 1/21.000.8710.880.991.823.603.95
21/04   21h00 Kobenhavn3 vs Silkeborg IF8 0 : 1 1/20.990.890 : 1/20.82-0.943 1/41.000.871 1/40.80-0.931.345.206.90
21/04   23h00 Brondby1 vs Midtjylland2 0 : 1/4-0.940.820 : 00.80-0.932 1/20.910.9610.84-0.972.313.502.75
23/04   00h00 Nordsjaelland4 vs Aarhus AGF5 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.84-0.962 1/20.940.9310.86-0.991.673.804.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Brondby 25 15 7 3 49 24 7 3 2 24 11 8 4 1 25 13 25 52
2. Midtjylland 25 16 4 5 48 28 8 3 2 26 12 8 1 3 22 16 20 52
3. Kobenhavn 25 14 4 7 49 29 7 1 4 23 11 7 3 3 26 18 20 46
4. Nordsjaelland 25 13 7 5 41 24 7 4 1 22 10 6 3 4 19 14 17 46
5. Aarhus AGF 25 9 11 5 30 26 5 4 4 16 17 4 7 1 14 9 4 38
6. Randers 25 8 8 9 34 41 4 4 4 16 18 4 4 5 18 23 -7 32
7. Viborg 25 8 6 11 31 40 6 3 3 20 15 2 3 8 11 25 -9 30
8. Silkeborg IF 25 8 5 12 31 36 5 3 5 17 15 3 2 7 14 21 -5 29
9. Odense BK 25 6 7 12 26 36 0 3 10 9 26 6 4 2 17 10 -10 25
10. Lyngby 25 6 7 12 30 46 4 6 3 20 17 2 1 9 10 29 -16 25
11. Vejle 25 5 8 12 22 29 3 4 6 13 14 2 4 6 9 15 -7 23
12. Hvidovre IF 25 2 6 17 20 52 0 2 10 9 30 2 4 7 11 22 -32 12
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo