x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT    1 - 0 Chad. Ardakan6 vs Kheybar Khorram.14               
FT    1 - 1 Shamsazar Qazvin12 vs Havadar SC16               
FT    3 - 2 Esteghlal Khu.7 vs Mes Rafsanjan15               
FT    0 - 3 Esteghlal Tehran10 vs Zobahan9               
FT    4 - 2 Aluminium Arak8 vs Foolad Khozestan5               
FT    1 - 1 Sepahan2 vs Nassaji Mazandaran13               
FT    0 - 2 Gol Gohar11 vs Tractor SC1               
FT    1 - 2 Malavan Bandar4 vs Persepolis3               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tractor SC 11 8 1 2 18 5 2 1 2 5 4 6 0 0 13 1 13 25
2. Sepahan 11 7 3 1 16 7 4 1 1 7 3 3 2 0 9 4 9 24
3. Persepolis 10 6 2 2 11 5 3 1 1 6 2 3 1 1 5 3 6 20
4. Malavan Bandar 11 5 3 3 15 11 4 0 2 8 5 1 3 1 7 6 4 18
5. Foolad Khozestan 11 5 3 3 11 12 1 3 1 4 5 4 0 2 7 7 -1 18
6. Chad. Ardakan 12 5 3 4 10 11 4 2 0 6 2 1 1 4 4 9 -1 18
7. Esteghlal Khu. 12 4 5 3 9 9 3 3 1 6 4 1 2 2 3 5 0 17
8. Aluminium Arak 11 3 5 3 12 10 2 3 0 6 3 1 2 3 6 7 2 14
9. Zobahan 12 3 5 4 10 11 1 2 2 4 7 2 3 2 6 4 -1 14
10. Esteghlal Tehran 11 4 2 5 12 16 1 1 3 3 8 3 1 2 9 8 -4 14
11. Gol Gohar 11 3 4 4 5 5 1 1 3 2 4 2 3 1 3 1 0 13
12. Shamsazar Qazvin 11 2 4 5 8 14 1 3 1 6 5 1 1 4 2 9 -6 10
13. Nassaji Mazandaran 11 1 6 4 6 9 0 3 3 3 6 1 3 1 3 3 -3 9
14. Kheybar Khorram. 11 2 3 6 9 14 1 2 3 7 9 1 1 3 2 5 -5 9
15. Mes Rafsanjan 11 2 3 6 7 13 1 2 3 4 8 1 1 3 3 5 -6 9
16. Havadar SC 11 1 4 6 4 11 0 0 6 1 10 1 4 0 3 1 -7 7
17. Damash Gilan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: