x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT    0 - 4 1 Havadar SC16 vs Mes Rafsanjan14               
FT    1 - 1 Gol Gohar5 vs Esteghlal Tehran12               
FT    0 - 0 Aluminium Arak9 vs Chad. Ardakan8               
FT    1 - 0 Zobahan6 vs Esteghlal Khu.11               
FT    1 - 0 Kheybar Khorram.10 vs Nassaji Mazandaran15               
FT    3 - 0 Tractor SC1 vs Malavan Bandar7               
FT    0 - 2 Persepolis3 vs Sepahan2               
FT    1 - 0 Foolad Khozestan4 vs Shamsazar Qazvin13               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tractor SC 26 18 4 4 45 14 9 2 3 25 8 9 2 1 20 6 31 58
2. Sepahan 27 15 11 1 43 17 10 2 1 24 6 5 9 0 19 11 26 56
3. Persepolis 27 15 6 6 35 19 9 2 3 18 9 6 4 3 17 10 16 51
4. Foolad Khozestan 26 14 6 6 31 25 7 5 1 17 9 7 1 5 14 16 6 48
5. Gol Gohar 27 9 11 7 19 15 5 5 4 11 9 4 6 3 8 6 4 38
6. Zobahan 27 8 11 8 24 24 4 6 4 12 12 4 5 4 12 12 0 35
7. Malavan Bandar 27 9 6 12 27 29 6 3 4 16 10 3 3 8 11 19 -2 33
8. Chad. Ardakan 27 8 8 11 21 26 6 4 3 14 9 2 4 8 7 17 -5 32
9. Aluminium Arak 27 6 13 8 25 24 4 9 1 15 8 2 4 7 10 16 1 31
10. Kheybar Khorram. 27 8 7 12 23 29 7 3 4 17 11 1 4 8 6 18 -6 31
11. Esteghlal Khu. 27 6 12 9 17 25 5 6 2 12 8 1 6 7 5 17 -8 30
12. Esteghlal Tehran 26 6 11 9 22 27 3 4 5 8 12 3 7 4 14 15 -5 29
13. Shamsazar Qazvin 27 7 8 12 22 33 3 6 4 15 16 4 2 8 7 17 -11 29
14. Mes Rafsanjan 27 6 9 12 23 33 2 6 5 9 14 4 3 7 14 19 -10 27
15. Nassaji Mazandaran 27 4 12 11 13 21 1 7 5 7 11 3 5 6 6 10 -8 24
16. Havadar SC 26 4 7 15 14 43 2 1 11 7 25 2 6 4 7 18 -29 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: