x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Iran

15/05   21h30 Malavan Bandar7 vs Foolad Khozestan4               
15/05   21h30 Shamsazar Qazvin13 vs Aluminium Arak10               
15/05   21h30 Sepahan2 vs Esteghlal Tehran8               
15/05   21h30 Persepolis3 vs Havadar SC16               
15/05   21h30 Nassaji Mazandaran15 vs Zobahan6               
15/05   22h30 Chad. Ardakan9 vs Gol Gohar5               
15/05   22h30 Mes Rafsanjan14 vs Kheybar Khorram.11               
15/05   23h30 Esteghlal Khu.12 vs Tractor SC1               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tractor SC 29 20 5 4 54 18 9 3 3 28 11 11 2 1 26 7 36 65
2. Sepahan 29 15 12 2 45 20 10 2 2 25 8 5 10 0 20 12 25 57
3. Persepolis 29 17 6 6 40 20 9 2 3 18 9 8 4 3 22 11 20 57
4. Foolad Khozestan 29 15 7 7 35 29 8 5 2 20 12 7 2 5 15 17 6 52
5. Gol Gohar 29 11 11 7 22 16 6 5 4 12 9 5 6 3 10 7 6 44
6. Zobahan 29 9 12 8 29 28 5 6 4 14 13 4 6 4 15 15 1 39
7. Malavan Bandar 29 9 8 12 31 33 6 4 4 19 13 3 4 8 12 20 -2 35
8. Esteghlal Tehran 29 7 13 9 29 30 4 6 5 15 15 3 7 4 14 15 -1 34
9. Chad. Ardakan 29 8 10 11 22 27 6 5 3 15 10 2 5 8 7 17 -5 34
10. Aluminium Arak 29 6 14 9 27 30 4 10 1 16 9 2 4 8 11 21 -3 32
11. Kheybar Khorram. 29 8 8 13 24 31 7 3 5 18 13 1 5 8 6 18 -7 32
12. Esteghlal Khu. 29 6 13 10 18 27 5 7 2 12 8 1 6 8 6 19 -9 31
13. Shamsazar Qazvin 29 7 8 14 22 38 3 6 5 15 20 4 2 9 7 18 -16 29
14. Mes Rafsanjan 29 6 9 14 24 38 2 6 6 9 17 4 3 8 15 21 -14 27
15. Nassaji Mazandaran 29 4 14 11 16 24 1 8 5 7 11 3 6 6 9 13 -8 26
16. Havadar SC 29 4 10 15 17 46 2 2 11 8 26 2 8 4 9 20 -29 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: