x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT    1 - 2 Gol Gohar9 vs Zobahan6 0 : 1/40.73-0.920 : 1/4-0.790.611 3/40.820.983/41.000.802.092.473.75
FT    0 - 3 Sanat Naft16 vs Tractor SC4 1 : 00.840.981/4 : 0-0.930.742 1/40.900.901-0.930.725.403.701.50
FT    0 - 2 Peykan15 vs Esteghlal Tehran2 3/4 : 00.880.941/4 : 00.980.8420.810.993/40.77-0.974.453.201.71
FT    0 - 1 Nassaji Mazandaran11 vs Foolad Khozestan13 0 : 00.970.850 : 00.990.8320.830.973/40.79-0.992.673.052.40
FT    1 - 0 Persepolis1 vs Mes Rafsanjan10 0 : 1 3/40.850.970 : 3/40.970.852 3/40.860.9410.72-0.931.175.6011.50
FT    1 - 1 Malavan Bandar7 vs Aluminium Arak8 0 : 1/40.890.930 : 1/4-0.780.591 3/40.77-0.973/40.990.812.202.403.60
FT    4 - 1 Sepahan3 vs Shamsazar Qazvin5 0 : 10.970.850 : 1/40.74-0.932 3/41.000.8010.79-0.991.503.805.20
FT    3 - 1 Esteghlal Khu.14 vs Havadar SC12 0 : 1 1/40.821.000 : 1/20.900.922 1/40.75-0.9510.950.851.374.156.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Persepolis 30 20 8 2 45 18 11 4 0 24 10 9 4 2 21 8 27 68
2. Esteghlal Tehran 30 19 10 1 40 15 13 2 0 25 8 6 8 1 15 7 25 67
3. Sepahan 30 17 6 7 53 26 10 2 3 30 13 7 4 4 23 13 27 57
4. Tractor SC 30 16 6 8 42 22 9 3 3 26 12 7 3 5 16 10 20 54
5. Shamsazar Qazvin 30 11 9 10 35 35 6 5 4 15 15 5 4 6 20 20 0 42
6. Zobahan 30 11 9 10 30 30 4 4 7 8 14 7 5 3 22 16 0 42
7. Malavan Bandar 30 10 11 9 31 26 5 6 4 15 11 5 5 5 16 15 5 41
8. Aluminium Arak 30 10 9 11 27 33 4 7 4 12 15 6 2 7 15 18 -6 39
9. Gol Gohar 30 8 12 10 30 28 5 6 4 24 17 3 6 6 6 11 2 36
10. Mes Rafsanjan 30 8 11 11 32 37 2 8 5 17 22 6 3 6 15 15 -5 35
11. Nassaji Mazandaran 30 7 8 15 27 36 4 4 7 12 16 3 4 8 15 20 -9 29
12. Havadar SC 30 6 11 13 31 48 4 3 8 10 22 2 8 5 21 26 -17 29
13. Foolad Khozestan 30 7 8 15 20 40 4 4 7 12 18 3 4 8 8 22 -20 29
14. Esteghlal Khu. 30 6 10 14 31 42 4 5 6 18 22 2 5 8 13 20 -11 28
15. Peykan 30 4 15 11 25 38 2 8 5 10 16 2 7 6 15 22 -13 27
16. Sanat Naft 30 4 9 17 24 49 2 5 8 10 24 2 4 9 14 25 -25 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo