x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 0 Besiktas4 vs Ankaragucu14 0 : 1/20.940.950 : 1/4-0.930.812 1/20.930.9410.880.991.943.453.65
FT    1 - 2 Istanbulspor AS20 vs Fatih Karagumruk17 3/4 : 0-0.930.831/4 : 0-0.960.8430.960.911 1/4-0.980.854.204.051.68
FT    0 - 2 Konyaspor15 vs Alanyaspor9 0 : 1/40.900.990 : 00.68-0.832 1/40.85-0.981-0.960.832.173.303.15
FT    1 - 1 Samsunspor13 vs Adana Demirspor11 0 : 1/41.000.900 : 00.73-0.872 1/20.960.9110.910.962.233.402.96
FT    1 - 2 Kayserispor12 vs Trabzonspor3 1/4 : 01.000.901/4 : 00.73-0.872 3/40.920.951 1/4-0.880.733.003.602.13
FT    2 - 0 Istanbul BB5 vs Rizespor6 1                
FT    2 - 0 Gaziantep B.B16 vs Kasimpasa7 0 : 0-0.980.880 : 01.000.882 3/41.000.8710.76-0.902.643.402.45
FT    2 - 1 Antalyaspor8 vs Hatayspor18 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.930.802 1/20.85-0.9810.871.001.993.603.35
FT    4 - 1 Galatasaray1 vs Pendikspor19 0 : 2-0.960.860 : 3/40.82-0.943 3/40.890.981 1/20.880.991.236.408.70
FT    2 - 2 Sivasspor10 vs Fenerbahce2 1 1/2 : 00.87-0.971/2 : 0-0.990.873-0.980.851 1/4-0.960.837.505.001.34
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 33 29 3 1 77 21 17 0 0 45 13 12 3 1 32 8 56 90
2. Fenerbahce 33 27 5 1 87 30 12 3 1 48 19 15 2 0 39 11 57 86
3. Trabzonspor 33 17 4 12 56 43 9 1 6 27 21 8 3 6 29 22 13 55
4. Besiktas 33 15 6 12 44 38 9 3 5 24 15 6 3 7 20 23 6 51
5. Istanbul BB 33 14 7 12 44 38 9 3 5 26 17 5 4 7 18 21 6 49
6. Rizespor 33 14 6 13 43 49 11 3 3 26 13 3 3 10 17 36 -6 48
7. Kasimpasa 33 13 7 13 55 59 6 4 6 28 31 7 3 7 27 28 -4 46
8. Antalyaspor 33 11 12 10 38 38 7 8 2 19 15 4 4 8 19 23 0 45
9. Alanyaspor 33 11 12 10 43 46 6 6 4 24 24 5 6 6 19 22 -3 45
10. Sivasspor 33 11 12 10 40 45 5 8 3 21 18 6 4 7 19 27 -5 45
11. Adana Demirspor 33 9 14 10 49 44 9 4 3 30 15 0 10 7 19 29 5 41
12. Kayserispor 33 10 10 13 37 47 6 6 5 21 19 4 4 8 16 28 -10 40
13. Samsunspor 33 10 9 14 37 43 9 4 4 24 15 1 5 10 13 28 -6 39
14. Ankaragucu 33 8 13 12 40 43 6 7 4 20 17 2 6 8 20 26 -3 37
15. Konyaspor 33 8 12 13 34 47 5 4 7 19 20 3 8 6 15 27 -13 36
16. Gaziantep B.B 33 9 7 17 37 50 5 5 7 18 23 4 2 10 19 27 -13 34
17. Fatih Karagumruk 33 8 9 16 37 42 6 6 4 25 14 2 3 12 12 28 -5 33
18. Hatayspor 33 7 12 14 37 46 5 7 4 25 23 2 5 10 12 23 -9 33
19. Pendikspor 33 7 9 17 37 68 5 3 8 19 29 2 6 9 18 39 -31 30
20. Istanbulspor AS 33 4 7 22 26 61 2 3 12 13 35 2 4 10 13 26 -35 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo