x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 1 Konyaspor8 vs Galatasaray1 1/2 : 0-0.930.831/4 : 00.930.952 1/20.85-0.9810.80-0.933.753.701.83
FT    1 - 1 Kasimpasa13 vs Umraniyespor19 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.950.8330.900.971 1/40.990.881.933.903.30
FT    2 - 0 Adana Demirspor4 vs Antalyaspor10 0 : 1/20.920.970 : 1/4-0.950.8330.85-0.981 1/40.990.881.923.903.30
FT    3 - 1 Besiktas3 vs Istanbulspor AS17 0 : 1 1/20.87-0.970 : 3/4-0.930.813 1/40.990.881 1/40.86-0.991.305.507.80
FT    3 - 0 Kayserispor7 vs Hatayspor18                
FT    0 - 3 Gaziantep B.B14 vs Trabzonspor5                
FT    2 - 0 Sivasspor12 vs Ankaragucu15 0 : 00.82-0.930 : 00.83-0.952 1/40.970.903/40.72-0.872.483.102.85
FT    2 - 2 Fatih Karagumruk9 vs Istanbul BB6 0 : 00.990.900 : 00.970.912 1/40.950.923/40.70-0.852.693.102.59
FT    1 - 3 Alanyaspor11 vs Fenerbahce2 1 : 00.901.001/4 : 0-0.950.8330.930.941 1/40.990.884.604.301.59
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 25 19 3 3 52 19 10 1 1 24 12 9 2 2 28 7 33 60
2. Fenerbahce 24 17 3 4 61 26 9 1 2 35 15 8 2 2 26 11 35 54
3. Besiktas 25 13 8 4 45 26 9 3 1 26 10 4 5 3 19 16 19 47
4. Adana Demirspor 25 12 9 4 47 28 8 4 0 26 7 4 5 4 21 21 19 45
5. Trabzonspor 25 13 5 7 42 32 9 3 1 24 7 4 2 6 18 25 10 44
6. Istanbul BB 24 12 5 7 35 26 8 1 3 20 13 4 4 4 15 13 9 41
7. Kayserispor 25 12 2 11 39 36 7 1 5 22 16 5 1 6 17 20 3 38
8. Konyaspor 25 8 10 7 29 27 4 5 4 11 11 4 5 3 18 16 2 34
9. Fatih Karagumruk 24 7 10 7 51 47 4 5 3 28 23 3 5 4 23 24 4 31
10. Antalyaspor 25 8 4 13 32 40 6 2 5 23 20 2 2 8 9 20 -8 28
11. Alanyaspor 25 7 7 11 35 46 6 4 3 23 17 1 3 8 12 29 -11 28
12. Sivasspor 25 7 6 12 31 38 3 5 4 14 13 4 1 8 17 25 -7 27
13. Kasimpasa 25 7 5 13 31 44 5 3 6 23 26 2 2 7 8 18 -13 26
14. Gaziantep B.B 25 6 7 12 31 39 3 4 5 17 19 3 3 7 14 20 -8 25
15. Ankaragucu 24 7 4 13 27 37 4 2 6 15 18 3 2 7 12 19 -10 25
16. Giresunspor 24 5 9 10 24 42 3 3 5 13 18 2 6 5 11 24 -18 24
17. Istanbulspor AS 24 7 3 14 27 48 3 2 6 15 23 4 1 8 12 25 -21 24
18. Hatayspor 24 6 5 13 19 47 4 4 3 12 16 2 1 10 7 31 -28 23
19. Umraniyespor 25 5 7 13 33 43 2 3 8 15 21 3 4 5 18 22 -10 22
  Champions League   VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo