x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Copa America 2024

FT    0 - 4 Nhật Bản  vs Chile  1 1/4 : 00.930.981/2 : 00.73-0.852 3/40.920.9810.79-0.907.804.851.41K+PM

Concacaf Gold Cup

FT    0 - 1 Curacao  vs El Salvador  0 : 0-0.960.840 : 0-0.930.8220.900.963/40.86-0.982.842.962.56
FT    3 - 2 Jamaica  vs Honduras  0 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.810.661 3/40.86-0.983/4-0.990.872.162.833.50

World Cup Nữ 2023

FT    0 - 4 Nam Phi Nữ  vs Đức Nữ  2 1/2 : 00.950.891 1/4 : 00.82-0.983 1/20.950.871 1/20.900.9220.009.701.06
FT    0 - 0 Trung Quốc Nữ  vs T.B.Nha Nữ  1/2 : 00.850.991/4 : 00.79-0.9520.940.883/40.910.914.152.821.98
FT    1 - 2 Hàn Quốc Nữ  vs Na Uy Nữ  1 : 00.841.001/2 : 00.82-0.982 3/40.910.911 1/4-0.990.814.853.951.55
FT    1 - 0 Pháp Nữ  vs Nigeria Nữ  0 : 2 1/4-0.930.770 : 10.930.913 1/40.890.931 1/20.990.831.147.0013.00

VCK U21 Châu Âu 2023

FT    0 - 2 Serbia U21  vs Áo U21  0 : 1/2-0.980.78   2 1/40.800.90   1.983.353.35
FT    3 - 1 Đức U21  vs Đan Mạch U21  0 : 3/40.82-0.910 : 1/40.83-0.933-0.990.881 1/4-0.950.841.643.854.75

C2 Châu Á

FT    0 - 1 Wehdat Amman  vs AL Ahed  0 : 1/2-0.910.740 : 1/4-0.880.712 1/40.940.881-0.900.712.043.153.20

Giao Hữu ĐTQG

FT    2 - 1 Tunisia  vs Burundi  0 : 1 1/2-0.950.830 : 1/20.86-0.962 1/21.000.8710.910.971.324.808.80

Giao Hữu BD Nữ

FT    1 - 0 Séc Nữ  vs Nga Nữ  0 : 1/40.920.78   2 1/20.900.70   2.132.982.67
FT    2 - 1 Georgia Nữ  vs UAE Nữ  0 : 2 1/20.950.890 : 10.76-0.933 1/40.78-0.961 1/20.890.931.087.8014.50
17/06  Hoãn Bulgaria Nữ  vs Croatia Nữ  2 1/2 : 0-0.900.51   3 3/40.56-0.94   12.006.301.10
FT    0 - 2 Phần Lan Nữ  vs Iceland Nữ  0 : 00.890.950 : 00.890.952 1/2-0.900.711-0.940.762.443.252.47
FT    0 - 0 Moldova Nữ  vs T.N.Kỳ Nữ  2 : 00.980.863/4 : 0-0.950.7930.910.911 1/40.910.9113.006.501.12
FT    1 - 1 Áo Nữ  vs Slovakia Nữ  0 : 1 3/40.880.960 : 3/40.83-0.993-0.990.811 1/40.980.841.195.709.70
FT    3 - 2 Serbia Nữ  vs Romania Nữ  0 : 1/20.910.930 : 1/4-0.950.792 1/40.79-0.971-0.960.781.903.303.45

Hạng 3 Italia

17/06  Hoãn Trapani  vs Piacenza  0 : 1/40.930.910 : 00.66-0.852 1/4-0.930.743/40.75-0.932.173.053.05

Hạng 2 Iceland

FT    0 - 1 Vik. Olafsvik  vs Keflavik  0 : 3/40.85-0.970 : 1/40.890.992 1/20.76-0.9110.76-0.911.633.904.30

VĐQG Na Uy

FT    0 - 1 Stabaek  vs Tromso  0 : 1/40.920.990 : 00.67-0.812 1/20.960.9410.87-0.972.213.453.25

VĐQG Phần Lan

FT    1 - 2 VPS Vaasa  vs KuPS  1/4 : 0-0.930.851/4 : 00.71-0.842 1/40.940.961-0.920.813.753.152.14

Hạng 2 Thụy Điển

FT    1 - 0 Orgryte  vs GAIS  0 : 1/40.911.000 : 1/4-0.810.672 1/40.890.991-0.930.812.213.053.30

Hạng 2 Hàn Quốc

FT    0 - 1 Seoul E-Land  vs Jeonnam Dragons  1/4 : 00.78-0.890 : 0-0.900.792 1/40.980.903/40.72-0.862.962.962.36
FT    1 - 3 Anyang  vs Busan I'Park  3/4 : 0-0.930.831/4 : 0-0.910.802 3/4-0.960.8410.83-0.954.753.851.59
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo