VĐQG Latvia, vòng 11
FT
15/10 | METTA/LU Riga | 3 - 1 | Metalurgs L. |
14/08 | Metalurgs L. | 2 - 3 | METTA/LU Riga |
17/06 | Metalurgs L. | 3 - 0 | METTA/LU Riga |
17/04 | METTA/LU Riga | 0 - 2 | Metalurgs L. |
19/10 | METTA/LU Riga | 0 - 4 | Metalurgs L. |
05/11 | Metalurgs L. | 1 - 0 | BFC Daugava |
29/10 | Metalurgs L. | 2 - 2 | Dinamo Riga |
21/10 | Metalurgs L. | 0 - 1 | Rigas Futbola Skola |
15/10 | METTA/LU Riga | 3 - 1 | Metalurgs L. |
01/10 | Metalurgs L. | 1 - 3 | Jelgava |
25/06 | FK Liepaja | 1 - 5 | METTA/LU Riga |
20/06 | Valmiera / BSS | 3 - 0 | METTA/LU Riga |
16/06 | FK Auda | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
03/06 | Riga FC | 5 - 0 | METTA/LU Riga |
29/05 | METTA/LU Riga | 0 - 6 | Rigas Futbola Skola |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MLIE khi thắng 12/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MLIE
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MLIE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MRIG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | METTA/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | 3 | 1 | 6 | 8 | 23 | 7 | 19 |