Champions LeagueVL Champions LeagueUEFA Europa LeageXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
West Ham Utd
26
17
2
7
65.4%
7
1
5
53.8%
10
1
2
76.9%
WWWWL
2.
Everton
25
16
0
9
64.0%
7
0
6
53.8%
9
0
3
75.0%
WWLLD
3.
Leicester City
26
15
1
10
57.7%
7
0
6
53.8%
8
1
4
61.5%
LLWLW
4.
Aston Villa
24
13
1
10
54.2%
5
0
6
45.5%
8
1
4
61.5%
WLDWL
5.
Leeds Utd
26
14
0
12
53.8%
7
0
6
53.8%
7
0
6
53.8%
LWLLW
6.
Crystal Palace
26
14
1
11
53.8%
7
1
5
53.8%
7
0
6
53.8%
WWLLW
7.
Man Utd
26
13
2
11
50.0%
5
2
6
38.5%
8
0
5
61.5%
WLWWL
8.
Burnley
26
12
3
11
46.2%
7
2
4
53.8%
5
1
7
38.5%
LLDWL
9.
Wolves
26
12
2
12
46.2%
7
0
6
53.8%
5
2
6
38.5%
LWWLW
10.
Newcastle
26
12
2
12
46.2%
6
2
5
46.2%
6
0
7
46.2%
WLLWL
11.
Southampton
26
12
2
12
46.2%
6
1
6
46.2%
6
1
6
46.2%
LLWLW
12.
Arsenal
26
11
3
12
42.3%
5
2
6
38.5%
6
1
6
46.2%
WWWLW
13.
West Brom
26
11
3
12
42.3%
5
2
6
38.5%
6
1
6
46.2%
WWWLL
14.
Tottenham
25
10
2
13
40.0%
6
0
7
46.2%
4
2
6
33.3%
WWLWL
15.
Fulham
26
10
5
11
38.5%
4
3
6
30.8%
6
2
5
46.2%
LWDWW
16.
Liverpool
26
10
0
16
38.5%
4
0
9
30.8%
6
0
7
46.2%
WLWLL
17.
Chelsea
26
10
3
13
38.5%
6
0
7
46.2%
4
3
6
30.8%
LWLWL
18.
Man City
26
10
2
14
38.5%
4
1
8
30.8%
6
1
6
46.2%
LWLWW
19.
Sheffield Utd
26
8
2
16
30.8%
4
1
8
30.8%
4
1
8
30.8%
LLLDD
20.
Brighton
26
8
4
14
30.8%
2
2
9
15.4%
6
2
5
46.2%
LLDLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Burnley
13
8
5
0
46.0%
53.0%
6
6
1
0
38.0%
61.0%
7
2
4
0
53.0%
46.0%
2.
Arsenal
10
10
6
0
42.0%
57.0%
5
6
2
0
38.0%
61.0%
5
4
4
0
46.0%
53.0%
3.
Sheffield Utd
10
13
3
0
23.0%
76.0%
5
6
2
0
30.0%
69.0%
5
7
1
0
15.0%
84.0%
4.
Brighton
10
11
5
0
50.0%
50.0%
5
5
3
0
61.0%
38.0%
5
6
2
0
38.0%
61.0%
5.
Fulham
9
14
2
1
57.0%
42.0%
5
7
1
0
46.0%
53.0%
4
7
1
1
69.0%
30.0%
6.
Wolves
9
12
5
0
46.0%
53.0%
4
7
2
0
46.0%
53.0%
5
5
3
0
46.0%
53.0%
7.
Man Utd
9
4
10
3
46.0%
53.0%
5
2
3
3
38.0%
61.0%
4
2
7
0
53.0%
46.0%
8.
Leeds Utd
8
8
6
4
23.0%
76.0%
5
5
1
2
23.0%
76.0%
3
3
5
2
23.0%
76.0%
9.
Aston Villa
8
12
2
2
25.0%
75.0%
3
5
1
2
27.0%
72.0%
5
7
1
0
23.0%
76.0%
10.
Southampton
8
11
4
3
42.0%
57.0%
4
6
2
1
46.0%
53.0%
4
5
2
2
38.0%
61.0%
11.
Chelsea
7
11
8
0
69.0%
30.0%
3
5
5
0
84.0%
15.0%
4
6
3
0
53.0%
46.0%
12.
Man City
7
11
7
1
53.0%
46.0%
3
7
2
1
46.0%
53.0%
4
4
5
0
61.0%
38.0%
13.
West Ham Utd
6
13
7
0
42.0%
57.0%
2
7
4
0
53.0%
46.0%
4
6
3
0
30.0%
69.0%
14.
West Brom
6
12
7
1
50.0%
50.0%
4
3
6
0
46.0%
53.0%
2
9
1
1
53.0%
46.0%
15.
Tottenham
6
13
4
2
52.0%
48.0%
2
8
3
0
69.0%
30.0%
4
5
1
2
33.0%
66.0%
16.
Everton
6
12
6
1
48.0%
52.0%
4
4
4
1
53.0%
46.0%
2
8
2
0
41.0%
58.0%
17.
Liverpool
5
11
7
3
57.0%
42.0%
3
6
3
1
38.0%
61.0%
2
5
4
2
76.0%
23.0%
18.
Crystal Palace
5
14
6
1
53.0%
46.0%
3
7
2
1
46.0%
53.0%
2
7
4
0
61.0%
38.0%
19.
Leicester City
4
15
6
1
50.0%
50.0%
2
6
5
0
61.0%
38.0%
2
9
1
1
38.0%
61.0%
20.
Newcastle
2
19
4
1
57.0%
42.0%
1
9
3
0
38.0%
61.0%
1
10
1
1
76.0%
23.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
West Ham Utd
17
9
18
8
8
5
10
3
9
4
8
5
2.
Man Utd
16
10
17
9
8
5
8
5
8
5
9
4
3.
Leeds Utd
16
10
19
7
6
7
10
3
10
3
9
4
4.
Leicester City
15
11
19
7
8
5
11
2
7
6
8
5
5.
Arsenal
14
12
17
9
7
6
7
6
7
6
10
3
6.
Liverpool
14
12
16
10
8
5
9
4
6
7
7
6
7.
Aston Villa
13
11
16
8
7
4
7
4
6
7
9
4
8.
West Brom
13
13
20
6
8
5
10
3
5
8
10
3
9.
Crystal Palace
13
13
20
6
5
8
9
4
8
5
11
2
10.
Chelsea
12
14
18
8
6
7
8
5
6
7
10
3
11.
Everton
12
13
18
7
6
7
9
4
6
6
9
3
12.
Newcastle
12
14
16
10
9
4
9
4
3
10
7
6
13.
Sheffield Utd
11
15
16
10
5
8
7
6
6
7
9
4
14.
Brighton
11
15
18
8
5
8
7
6
6
7
11
2
15.
Wolves
11
15
14
12
5
8
6
7
6
7
8
5
16.
Southampton
11
15
22
4
5
8
12
1
6
7
10
3
17.
Tottenham
11
14
20
5
5
8
11
2
6
6
9
3
18.
Man City
10
16
23
3
5
8
12
1
5
8
11
2
19.
Burnley
8
18
17
9
3
10
9
4
5
8
8
5
20.
Fulham
8
18
14
12
5
8
8
5
3
10
6
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1