Champions LeagueVL Champions LeagueUEFA Europa LeageXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
West Ham Utd
32
21
2
9
65.6%
10
1
5
62.5%
11
1
4
68.8%
LWWWL
2.
Everton
31
19
0
12
61.3%
8
0
8
50.0%
11
0
4
73.3%
WWLLL
3.
Leeds Utd
32
18
1
13
56.2%
9
1
6
56.2%
9
0
7
56.2%
WWDWW
4.
Man Utd
32
18
2
12
56.2%
8
2
6
50.0%
10
0
6
62.5%
WWWWW
5.
Leicester City
31
17
1
13
54.8%
8
0
7
53.3%
9
1
6
56.2%
WLLWW
6.
Crystal Palace
31
17
1
13
54.8%
9
1
6
56.2%
8
0
7
53.3%
LWWLW
7.
Newcastle
32
17
2
13
53.1%
9
2
5
56.2%
8
0
8
50.0%
WWWLW
8.
Aston Villa
30
15
2
13
50.0%
6
1
7
42.9%
9
1
6
56.2%
WWLLD
9.
Burnley
32
15
3
14
46.9%
9
2
5
56.2%
6
1
9
37.5%
LLLWW
10.
Southampton
31
14
2
15
45.2%
7
1
7
46.7%
7
1
8
43.8%
LLWWL
11.
Wolves
32
14
3
15
43.8%
8
0
8
50.0%
6
3
7
37.5%
WWLLD
12.
Man City
32
14
2
16
43.8%
6
1
10
35.3%
8
1
6
53.3%
LWLLW
13.
Chelsea
31
13
3
15
41.9%
7
0
8
46.7%
6
3
7
37.5%
WLWWL
14.
West Brom
31
13
3
15
41.9%
6
2
8
37.5%
7
1
7
46.7%
WWLLL
15.
Arsenal
32
13
3
16
40.6%
6
2
8
37.5%
7
1
8
43.8%
LWWLL
16.
Tottenham
32
13
2
17
40.6%
7
0
8
46.7%
6
2
9
35.3%
LLLWL
17.
Liverpool
32
12
0
20
37.5%
4
0
12
25.0%
8
0
8
50.0%
LLLLW
18.
Fulham
33
12
5
16
36.4%
4
3
10
23.5%
8
2
6
50.0%
WLLLL
19.
Brighton
31
10
4
17
32.3%
3
2
11
18.8%
7
2
6
46.7%
LLWWL
20.
Sheffield Utd
32
9
3
20
28.1%
5
1
10
31.2%
4
2
10
25.0%
LLDLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Burnley
13
12
7
0
46.0%
53.0%
6
9
1
0
43.0%
56.0%
7
3
6
0
50.0%
50.0%
2.
Wolves
13
12
7
0
40.0%
59.0%
6
7
3
0
37.0%
62.0%
7
5
4
0
43.0%
56.0%
3.
Fulham
12
17
3
1
51.0%
48.0%
7
9
1
0
35.0%
64.0%
5
8
2
1
68.0%
31.0%
4.
Sheffield Utd
12
16
4
0
21.0%
78.0%
6
8
2
0
31.0%
68.0%
6
8
2
0
12.0%
87.0%
5.
Man Utd
11
6
12
3
50.0%
50.0%
6
3
4
3
37.0%
62.0%
5
3
8
0
62.0%
37.0%
6.
Brighton
11
15
5
0
45.0%
54.0%
6
7
3
0
56.0%
43.0%
5
8
2
0
33.0%
66.0%
7.
Arsenal
10
15
7
0
43.0%
56.0%
5
9
2
0
37.0%
62.0%
5
6
5
0
50.0%
50.0%
8.
Aston Villa
10
15
3
2
33.0%
66.0%
4
6
2
2
42.0%
57.0%
6
9
1
0
25.0%
75.0%
9.
Leeds Utd
9
13
6
4
28.0%
71.0%
6
7
1
2
31.0%
68.0%
3
6
5
2
25.0%
75.0%
10.
Chelsea
9
12
9
1
64.0%
35.0%
3
6
5
1
80.0%
20.0%
6
6
4
0
50.0%
50.0%
11.
West Brom
9
13
7
2
45.0%
54.0%
6
4
6
0
43.0%
56.0%
3
9
1
2
46.0%
53.0%
12.
Liverpool
8
14
7
3
50.0%
50.0%
5
7
3
1
31.0%
68.0%
3
7
4
2
68.0%
31.0%
13.
Everton
8
15
7
1
51.0%
48.0%
4
6
5
1
56.0%
43.0%
4
9
2
0
46.0%
53.0%
14.
Southampton
8
14
5
4
38.0%
61.0%
4
7
3
1
40.0%
60.0%
4
7
2
3
37.0%
62.0%
15.
West Ham Utd
7
14
11
0
40.0%
59.0%
2
8
6
0
56.0%
43.0%
5
6
5
0
25.0%
75.0%
16.
Tottenham
7
15
8
2
53.0%
46.0%
2
8
5
0
66.0%
33.0%
5
7
3
2
41.0%
58.0%
17.
Man City
7
15
8
2
50.0%
50.0%
3
9
3
2
41.0%
58.0%
4
6
5
0
60.0%
40.0%
18.
Crystal Palace
7
15
8
1
51.0%
48.0%
5
7
3
1
43.0%
56.0%
2
8
5
0
60.0%
40.0%
19.
Leicester City
4
18
8
1
48.0%
51.0%
2
7
6
0
60.0%
40.0%
2
11
2
1
37.0%
62.0%
20.
Newcastle
3
22
6
1
56.0%
43.0%
1
10
5
0
43.0%
56.0%
2
12
1
1
68.0%
31.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
West Ham Utd
21
11
23
9
10
6
13
3
11
5
10
6
2.
Man Utd
19
13
20
12
10
6
9
7
9
7
11
5
3.
Leeds Utd
19
13
24
8
7
9
12
4
12
4
12
4
4.
Arsenal
18
14
21
11
9
7
8
8
9
7
13
3
5.
Leicester City
18
13
23
8
9
6
12
3
9
7
11
5
6.
Liverpool
16
16
21
11
9
7
12
4
7
9
9
7
7.
Tottenham
16
16
27
5
7
8
13
2
9
8
14
3
8.
Newcastle
16
16
20
12
11
5
11
5
5
11
9
7
9.
Brighton
15
16
22
9
7
9
9
7
8
7
13
2
10.
Aston Villa
15
15
19
11
8
6
8
6
7
9
11
5
11.
West Brom
15
16
23
8
9
7
11
5
6
9
12
3
12.
Southampton
15
16
27
4
7
8
14
1
8
8
13
3
13.
Crystal Palace
15
16
23
8
6
10
11
5
9
6
12
3
14.
Sheffield Utd
14
18
21
11
6
10
10
6
8
8
11
5
15.
Chelsea
14
17
22
9
7
8
10
5
7
9
12
4
16.
Everton
14
17
21
10
8
8
11
5
6
9
10
5
17.
Man City
14
18
27
5
8
9
16
1
6
9
11
4
18.
Wolves
13
19
17
15
6
10
8
8
7
9
9
7
19.
Burnley
12
20
22
10
4
12
12
4
8
8
10
6
20.
Fulham
11
22
17
16
7
10
10
7
4
12
7
9
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1