Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeageXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Genoa
31
19
1
11
61.3%
9
1
5
60.0%
10
0
6
62.5%
WLWWW
2.
AC Milan
31
19
0
12
61.3%
6
0
10
37.5%
13
0
2
86.7%
LWLWL
3.
Juventus
31
17
0
14
54.8%
11
0
5
68.8%
6
0
9
40.0%
LWWLL
4.
Atalanta
31
17
1
13
54.8%
10
0
6
62.5%
7
1
7
46.7%
WLLWL
5.
Sassuolo
31
17
1
13
54.8%
7
0
8
46.7%
10
1
5
62.5%
WWWWL
6.
Napoli
31
17
0
14
54.8%
9
0
6
60.0%
8
0
8
50.0%
WWLLW
7.
Benevento
31
16
1
14
51.6%
8
1
7
50.0%
8
0
7
53.3%
LLDWL
8.
Spezia
31
16
2
13
51.6%
7
1
7
46.7%
9
1
6
56.2%
LWDWL
9.
Lazio
30
15
3
12
50.0%
8
2
5
53.3%
7
1
7
46.7%
WWDWW
10.
Inter Milan
31
15
3
13
48.4%
9
1
5
60.0%
6
2
8
37.5%
LLLLL
11.
Verona
31
15
3
13
48.4%
7
1
7
46.7%
8
2
6
50.0%
LLWLL
12.
Cagliari
31
15
1
15
48.4%
6
1
9
37.5%
9
0
6
60.0%
WWLLL
13.
Udinese
31
14
1
16
45.2%
7
0
8
46.7%
7
1
8
43.8%
WLWLL
14.
Roma
31
14
2
15
45.2%
8
2
6
50.0%
6
0
9
40.0%
LWWWL
15.
Sampdoria
31
13
3
15
41.9%
7
0
9
43.8%
6
3
6
40.0%
WLWWL
16.
Bologna
31
13
3
15
41.9%
8
2
5
53.3%
5
1
10
31.2%
WLWWW
17.
Torino
30
12
4
14
40.0%
4
4
7
26.7%
8
0
7
53.3%
WWWLW
18.
Parma
31
11
1
19
35.5%
5
0
11
31.2%
6
1
8
40.0%
LLDLW
19.
Crotone
31
9
2
20
29.0%
5
1
9
33.3%
4
1
11
25.0%
LLWLW
20.
Fiorentina
31
8
2
21
25.8%
6
0
10
37.5%
2
2
11
13.3%
LWLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Udinese
10
13
8
0
45.0%
54.0%
7
7
1
0
46.0%
53.0%
3
6
7
0
43.0%
56.0%
2.
Cagliari
8
12
9
2
51.0%
48.0%
3
7
5
1
62.0%
37.0%
5
5
4
1
40.0%
60.0%
3.
Bologna
8
11
11
1
48.0%
51.0%
4
3
7
1
40.0%
60.0%
4
8
4
0
56.0%
43.0%
4.
Torino
7
9
13
1
60.0%
40.0%
3
4
7
1
66.0%
33.0%
4
5
6
0
53.0%
46.0%
5.
Benevento
7
13
8
3
48.0%
51.0%
3
8
4
1
50.0%
50.0%
4
5
4
2
46.0%
53.0%
6.
Genoa
6
18
7
0
58.0%
41.0%
1
9
5
0
66.0%
33.0%
5
9
2
0
50.0%
50.0%
7.
Verona
6
18
7
0
58.0%
41.0%
3
10
2
0
53.0%
46.0%
3
8
5
0
62.0%
37.0%
8.
Roma
6
10
13
2
54.0%
45.0%
4
5
5
2
43.0%
56.0%
2
5
8
0
66.0%
33.0%
9.
Fiorentina
6
16
8
1
45.0%
54.0%
4
8
4
0
37.0%
62.0%
2
8
4
1
53.0%
46.0%
10.
Inter Milan
5
16
7
3
45.0%
54.0%
3
5
5
2
40.0%
60.0%
2
11
2
1
50.0%
50.0%
11.
Atalanta
5
10
15
1
54.0%
45.0%
2
4
9
1
62.0%
37.0%
3
6
6
0
46.0%
53.0%
12.
Lazio
4
17
7
2
43.0%
56.0%
2
9
3
1
26.0%
73.0%
2
8
4
1
60.0%
40.0%
13.
Sassuolo
4
15
11
1
51.0%
48.0%
2
7
6
0
53.0%
46.0%
2
8
5
1
50.0%
50.0%
14.
Napoli
4
15
11
1
58.0%
41.0%
1
7
6
1
66.0%
33.0%
3
8
5
0
50.0%
50.0%
15.
Parma
4
15
11
1
58.0%
41.0%
4
8
4
0
68.0%
31.0%
0
7
7
1
46.0%
53.0%
16.
Spezia
4
15
11
1
35.0%
64.0%
3
6
6
0
40.0%
60.0%
1
9
5
1
31.0%
68.0%
17.
Juventus
3
17
11
0
64.0%
35.0%
1
11
4
0
50.0%
50.0%
2
6
7
0
80.0%
20.0%
18.
Crotone
3
12
14
2
41.0%
58.0%
0
9
6
0
46.0%
53.0%
3
3
8
2
37.0%
62.0%
19.
Sampdoria
3
20
8
0
48.0%
51.0%
1
10
5
0
43.0%
56.0%
2
10
3
0
53.0%
46.0%
20.
AC Milan
1
20
10
0
58.0%
41.0%
1
9
6
0
62.0%
37.0%
0
11
4
0
53.0%
46.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Spezia
24
7
18
13
10
5
10
5
14
2
8
8
2.
Crotone
24
7
28
3
11
4
14
1
13
3
14
2
3.
Roma
21
10
25
6
10
6
14
2
11
4
11
4
4.
Parma
21
10
24
7
8
8
10
6
13
2
14
1
5.
Inter Milan
20
11
20
11
11
4
10
5
9
7
10
6
6.
Atalanta
20
11
22
9
12
4
10
6
8
7
12
3
7.
AC Milan
20
11
25
6
10
6
12
4
10
5
13
2
8.
Sassuolo
19
12
24
7
10
5
12
3
9
7
12
4
9.
Sampdoria
19
12
25
6
11
5
15
1
8
7
10
5
10.
Torino
18
12
19
11
9
6
8
7
9
6
11
4
11.
Napoli
18
13
24
7
9
6
12
3
9
7
12
4
12.
Fiorentina
17
14
21
10
8
8
9
7
9
6
12
3
13.
Lazio
17
13
25
5
10
5
12
3
7
8
13
2
14.
Juventus
17
14
24
7
10
6
12
4
7
8
12
3
15.
Bologna
16
15
27
4
9
6
15
0
7
9
12
4
16.
Genoa
16
15
21
10
8
7
11
4
8
8
10
6
17.
Benevento
15
16
24
7
8
8
12
4
7
8
12
3
18.
Verona
14
17
19
12
7
8
9
6
7
9
10
6
19.
Udinese
13
18
20
11
3
12
9
6
10
6
11
5
20.
Cagliari
13
18
19
12
7
9
11
5
6
9
8
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1