x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    0 - 0 Lazio8 vs Cremonese11 1               ON FOOTBALL
FT    2 - 1 Juventus5 vs Roma4               ON FOOTBALL
FT    2 - 2 Cagliari15 vs Pisa19               ON FOOTBALL
FT    0 - 1 Sassuolo10 vs Torino13               ON FOOTBALL
FT    5 - 1 Fiorentina20 vs Udinese12 1               ON FOOTBALL
FT    0 - 1 1 Genoa16 vs Atalanta9               ON FOOTBALL
15/01   00h30 Napoli3 vs Parma17               
15/01   02h45 Inter Milan1 vs Lecce14               
16/01   00h30 Verona18 vs Bologna6               
16/01   02h45 Como7 vs AC Milan2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Inter Milan 15 11 0 4 34 14 6 0 2 21 5 5 0 2 13 9 20 33
2. AC Milan 15 9 5 1 24 13 5 2 1 12 8 4 3 0 12 5 11 32
3. Napoli 15 10 1 4 22 13 6 1 0 14 6 4 0 4 8 7 9 31
4. Roma 16 10 0 6 17 10 5 0 3 8 4 5 0 3 9 6 7 30
5. Juventus 16 8 5 3 21 15 5 3 0 14 7 3 2 3 7 8 6 29
6. Bologna 15 7 4 4 23 13 4 1 2 10 5 3 3 2 13 8 10 25
7. Como 15 6 6 3 19 12 4 3 0 11 3 2 3 3 8 9 7 24
8. Lazio 16 6 5 5 17 11 4 3 1 13 5 2 2 4 4 6 6 23
9. Atalanta 16 5 7 4 20 18 3 4 1 11 8 2 3 3 9 10 2 22
10. Sassuolo 16 6 3 7 21 20 3 1 4 10 10 3 2 3 11 10 1 21
11. Cremonese 16 5 6 5 18 18 2 3 2 9 9 3 3 3 9 9 0 21
12. Udinese 16 6 3 7 17 27 3 2 3 8 12 3 1 4 9 15 -10 21
13. Torino 16 5 5 6 16 26 3 2 3 9 14 2 3 3 7 12 -10 20
14. Lecce 15 4 4 7 11 19 2 3 3 6 8 2 1 4 5 11 -8 16
15. Cagliari 16 3 6 7 17 23 2 3 3 10 12 1 3 4 7 11 -6 15
16. Genoa 16 3 5 8 16 24 1 3 5 5 12 2 2 3 11 12 -8 14
17. Parma 15 3 5 7 10 18 1 3 4 6 11 2 2 3 4 7 -8 14
18. Verona 15 2 6 7 13 22 1 3 3 8 9 1 3 4 5 13 -9 12
19. Pisa 16 1 8 7 12 22 1 3 4 1 5 0 5 3 11 17 -10 11
20. Fiorentina 16 1 6 9 17 27 1 2 5 12 14 0 4 4 5 13 -10 9
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Cagliari 16 10 1 5 62.5% 3 1 4 37.5% 7 0 1 87.5% L W W W W
2. AC Milan 15 9 2 4 60.0% 5 0 3 62.5% 4 2 1 57.1% L L W L W
3. Cremonese 16 9 3 4 56.2% 4 2 1 57.1% 5 1 3 55.6% W L W W L
4. Pisa 16 9 1 6 56.2% 3 1 4 37.5% 6 0 2 75.0% W L L L W
5. Torino 16 9 0 7 56.2% 4 0 4 50.0% 5 0 3 62.5% W W L L L
6. Roma 16 9 1 6 56.2% 4 1 3 50.0% 5 0 3 62.5% L W W L L
7. Inter Milan 15 8 1 6 53.3% 5 0 3 62.5% 3 1 3 42.9% L D L W W
8. Como 15 8 0 7 53.3% 4 0 3 57.1% 4 0 4 50.0% L L W W L
9. Bologna 15 8 1 6 53.3% 4 0 3 57.1% 4 1 3 50.0% L W L W W
10. Sassuolo 16 8 1 7 50.0% 3 0 5 37.5% 5 1 2 62.5% L W W L L
11. Napoli 15 7 1 7 46.7% 3 1 3 42.9% 4 0 4 50.0% W W L L W
12. Parma 15 7 2 6 46.7% 4 0 4 50.0% 3 2 2 42.9% L W D L W
13. Lazio 16 7 0 9 43.8% 4 0 4 50.0% 3 0 5 37.5% L W L W L
14. Lecce 15 6 2 7 40.0% 3 2 3 37.5% 3 0 4 42.9% W L W L D
15. Juventus 16 6 2 8 37.5% 4 1 3 50.0% 2 1 5 25.0% W W L L W
16. Udinese 16 6 0 10 37.5% 3 0 5 37.5% 3 0 5 37.5% L W L L W
17. Verona 15 5 3 7 33.3% 3 1 3 42.9% 2 2 4 25.0% W W L L D
18. Atalanta 16 5 1 10 31.2% 2 1 5 25.0% 3 0 5 37.5% W L W L W
19. Genoa 16 4 4 8 25.0% 1 2 6 11.1% 3 2 2 42.9% L D W L W
20. Fiorentina 16 2 2 12 12.5% 2 1 5 25.0% 0 1 7 0% W L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Roma 10 5 1 0 18.0% 81.0% 5 3 0 0 25.0% 75.0% 5 2 1 0 12.0% 87.0%
2. Pisa 8 2 6 0 62.0% 37.0% 7 1 0 0 50.0% 50.0% 1 1 6 0 75.0% 25.0%
3. Lazio 8 6 2 0 62.0% 37.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 5 3 0 0 50.0% 50.0%
4. Torino 7 4 5 0 37.0% 62.0% 3 2 3 0 37.0% 62.0% 4 2 2 0 37.0% 62.0%
5. Lecce 7 5 3 0 46.0% 53.0% 4 3 1 0 50.0% 50.0% 3 2 2 0 42.0% 57.0%
6. Napoli 6 5 4 0 40.0% 60.0% 2 2 3 0 42.0% 57.0% 4 3 1 0 37.0% 62.0%
7. Parma 6 7 2 0 60.0% 40.0% 3 3 2 0 62.0% 37.0% 3 4 0 0 57.0% 42.0%
8. Juventus 5 9 1 1 50.0% 50.0% 2 4 1 1 62.0% 37.0% 3 5 0 0 37.0% 62.0%
9. Cremonese 5 7 4 0 62.0% 37.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0% 4 3 2 0 55.0% 44.0%
10. Como 5 7 3 0 80.0% 20.0% 1 5 1 0 100.0% .0% 4 2 2 0 62.0% 37.0%
11. Sassuolo 5 6 5 0 43.0% 56.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0% 2 4 2 0 37.0% 62.0%
12. Bologna 5 5 5 0 60.0% 40.0% 3 2 2 0 57.0% 42.0% 2 3 3 0 62.0% 37.0%
13. AC Milan 5 6 4 0 40.0% 60.0% 3 3 2 0 25.0% 75.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
14. Genoa 4 10 2 0 37.0% 62.0% 4 4 1 0 44.0% 55.0% 0 6 1 0 28.0% 71.0%
15. Verona 4 7 4 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0% 2 4 2 0 75.0% 25.0%
16. Atalanta 3 10 3 0 62.0% 37.0% 1 6 1 0 62.0% 37.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
17. Udinese 3 9 4 0 50.0% 50.0% 2 5 1 0 25.0% 75.0% 1 4 3 0 75.0% 25.0%
18. Cagliari 3 10 3 0 62.0% 37.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0% 2 5 1 0 50.0% 50.0%
19. Fiorentina 3 8 5 0 62.0% 37.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 2 4 2 0 75.0% 25.0%
20. Inter Milan 2 8 4 1 33.0% 66.0% 1 4 3 0 25.0% 75.0% 1 4 1 1 42.0% 57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Genoa 10 6 11 5 4 5 5 4 6 1 6 1
2. Fiorentina 10 6 11 5 6 2 8 0 4 4 3 5
3. Inter Milan 10 5 12 3 6 2 6 2 4 3 6 1
4. Torino 9 7 11 5 5 3 7 1 4 4 4 4
5. Sassuolo 9 7 11 5 4 4 6 2 5 3 5 3
6. AC Milan 8 7 9 6 5 3 5 3 3 4 4 3
7. Verona 8 7 10 5 4 3 5 2 4 4 5 3
8. Udinese 8 8 13 3 4 4 5 3 4 4 8 0
9. Napoli 7 8 10 5 5 2 5 2 2 6 5 3
10. Bologna 7 8 7 8 3 4 2 5 4 4 5 3
11. Cagliari 7 9 10 6 3 5 5 3 4 4 5 3
12. Pisa 6 10 9 7 0 8 2 6 6 2 7 1
13. Juventus 6 10 11 5 4 4 5 3 2 6 6 2
14. Cremonese 6 10 10 6 3 4 4 3 3 6 6 3
15. Atalanta 6 10 12 4 3 5 7 1 3 5 5 3
16. Lecce 5 10 8 7 3 5 3 5 2 5 5 2
17. Parma 5 10 8 7 3 5 5 3 2 5 3 4
18. Roma 4 12 10 6 1 7 4 4 3 5 6 2
19. Como 4 11 9 6 1 6 5 2 3 5 4 4
20. Lazio 3 13 8 8 2 6 6 2 1 7 2 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: