Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeagueXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Atletico Madrid
18
14
1
3
77.8%
9
0
1
90.0%
5
1
2
62.5%
WWWLD
2.
Real Madrid
19
11
1
7
57.9%
5
0
3
62.5%
6
1
4
54.5%
WLLLW
3.
Real Betis
20
11
0
9
55.0%
6
0
3
66.7%
5
0
6
45.5%
WWWWW
4.
Sevilla
19
10
2
7
52.6%
4
2
3
44.4%
6
0
4
60.0%
WWLLW
5.
Elche
18
9
2
7
50.0%
4
2
4
40.0%
5
0
3
62.5%
LWLLW
6.
Levante
19
9
4
6
47.4%
4
1
4
44.4%
5
3
2
50.0%
LDLWL
7.
Valladolid
20
9
2
9
45.0%
3
1
6
30.0%
6
1
3
60.0%
WLLLL
8.
Alaves
20
9
2
9
45.0%
5
2
4
45.5%
4
0
5
44.4%
LLLLW
9.
Eibar
20
9
3
8
45.0%
2
3
5
20.0%
7
0
3
70.0%
WLLLL
10.
Granada
20
9
2
9
45.0%
6
0
4
60.0%
3
2
5
30.0%
LWWWL
11.
Villarreal
20
9
2
9
45.0%
4
2
4
40.0%
5
0
5
50.0%
LLWWW
12.
Athletic Bilbao
19
8
3
8
42.1%
6
1
3
60.0%
2
2
5
22.2%
WWWWD
13.
Barcelona
19
8
1
10
42.1%
4
0
5
44.4%
4
1
5
40.0%
WLLLW
14.
Huesca
20
8
0
12
40.0%
4
0
6
40.0%
4
0
6
40.0%
WLLLW
15.
Cadiz
20
8
4
8
40.0%
3
3
4
30.0%
5
1
4
50.0%
LDLWL
16.
Real Sociedad
20
8
2
10
40.0%
3
1
6
30.0%
5
1
4
50.0%
LWWLL
17.
Osasuna
20
7
3
10
35.0%
4
0
6
40.0%
3
3
4
30.0%
WWWLW
18.
Getafe
19
6
3
10
31.6%
4
2
4
40.0%
2
1
6
22.2%
LWWLL
19.
Celta Vigo
20
6
3
11
30.0%
5
0
5
50.0%
1
3
6
10.0%
LLLLL
20.
Valencia
20
5
4
11
25.0%
2
2
6
20.0%
3
2
5
30.0%
LLWWW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Getafe
9
6
4
0
47.0%
52.0%
6
3
1
0
30.0%
70.0%
3
3
3
0
66.0%
33.0%
2.
Sevilla
8
8
3
0
36.0%
63.0%
4
3
2
0
33.0%
66.0%
4
5
1
0
40.0%
60.0%
3.
Huesca
7
9
4
0
65.0%
35.0%
5
4
1
0
70.0%
30.0%
2
5
3
0
60.0%
40.0%
4.
Eibar
6
13
1
0
60.0%
40.0%
5
4
1
0
70.0%
30.0%
1
9
0
0
50.0%
50.0%
5.
Cadiz
6
9
5
0
70.0%
30.0%
3
4
3
0
80.0%
20.0%
3
5
2
0
60.0%
40.0%
6.
Valencia
5
8
7
0
55.0%
45.0%
2
4
4
0
70.0%
30.0%
3
4
3
0
40.0%
60.0%
7.
Alaves
5
11
4
0
55.0%
45.0%
4
5
2
0
45.0%
54.0%
1
6
2
0
66.0%
33.0%
8.
Real Madrid
5
7
7
0
57.0%
42.0%
2
4
2
0
50.0%
50.0%
3
3
5
0
63.0%
36.0%
9.
Osasuna
5
8
7
0
80.0%
20.0%
2
4
4
0
90.0%
10.0%
3
4
3
0
70.0%
30.0%
10.
Elche
5
8
5
0
72.0%
27.0%
2
6
2
0
70.0%
30.0%
3
2
3
0
75.0%
25.0%
11.
Athletic Bilbao
5
9
5
0
52.0%
47.0%
3
4
3
0
50.0%
50.0%
2
5
2
0
55.0%
44.0%
12.
Real Sociedad
5
11
4
0
45.0%
55.0%
2
6
2
0
70.0%
30.0%
3
5
2
0
20.0%
80.0%
13.
Atletico Madrid
5
8
4
1
66.0%
33.0%
3
3
3
1
70.0%
30.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
14.
Valladolid
4
11
5
0
65.0%
35.0%
1
7
2
0
50.0%
50.0%
3
4
3
0
80.0%
20.0%
15.
Villarreal
4
10
6
0
85.0%
15.0%
1
7
2
0
70.0%
30.0%
3
3
4
0
100.0%
.0%
16.
Barcelona
4
8
6
1
47.0%
52.0%
1
3
4
1
66.0%
33.0%
3
5
2
0
30.0%
70.0%
17.
Granada
3
10
6
1
70.0%
30.0%
1
6
3
0
70.0%
30.0%
2
4
3
1
70.0%
30.0%
18.
Real Betis
2
12
4
2
60.0%
40.0%
1
6
2
0
55.0%
44.0%
1
6
2
2
63.0%
36.0%
19.
Levante
2
12
4
1
63.0%
36.0%
0
7
1
1
55.0%
44.0%
2
5
3
0
70.0%
30.0%
20.
Celta Vigo
1
14
5
0
75.0%
25.0%
0
6
4
0
60.0%
40.0%
1
8
1
0
90.0%
10.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Valencia
11
9
14
6
4
6
7
3
7
3
7
3
2.
Barcelona
11
8
16
3
6
3
7
2
5
5
9
1
3.
Alaves
9
11
13
7
5
6
7
4
4
5
6
3
4.
Real Sociedad
9
11
13
7
3
7
6
4
6
4
7
3
5.
Villarreal
9
11
15
5
5
5
8
2
4
6
7
3
6.
Granada
9
11
16
4
5
5
8
2
4
6
8
2
7.
Real Betis
9
11
12
8
4
5
6
3
5
6
6
5
8.
Levante
9
10
12
7
5
4
6
3
4
6
6
4
9.
Celta Vigo
9
11
17
3
7
3
10
0
2
8
7
3
10.
Real Madrid
8
11
14
5
3
5
6
2
5
6
8
3
11.
Athletic Bilbao
8
11
12
7
4
6
6
4
4
5
6
3
12.
Valladolid
8
12
13
7
5
5
7
3
3
7
6
4
13.
Getafe
7
12
13
6
2
8
6
4
5
4
7
2
14.
Eibar
7
13
11
9
3
7
5
5
4
6
6
4
15.
Cadiz
7
13
13
7
4
6
6
4
3
7
7
3
16.
Osasuna
7
13
13
7
4
6
6
4
3
7
7
3
17.
Elche
7
11
15
3
4
6
8
2
3
5
7
1
18.
Atletico Madrid
7
11
12
6
4
6
7
3
3
5
5
3
19.
Sevilla
6
13
10
9
3
6
6
3
3
7
4
6
20.
Huesca
5
15
12
8
1
9
5
5
4
6
7
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1