VĐQG Romania, vòng 15
FT
| 19/03 | Aca. Clinceni | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 06/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Aca. Clinceni |
| 09/11 | Aca. Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 22/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Aca. Clinceni |
| 16/04 | Aca. Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
| 22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
| 17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.83*1/2 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 20h30 | UTA Arad | 2 - 0 | FC Metaloglobus |
| 22h45 | Hermannstadt | 1 - 3 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 03/11 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |