VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
27/01 | RE Mouscron | 1 - 1 | Anderlecht |
23/08 | Anderlecht | 1 - 1 | RE Mouscron |
03/02 | Anderlecht | 1 - 0 | RE Mouscron |
06/12 | RE Mouscron | 2 - 3 | Anderlecht |
04/08 | RE Mouscron | 0 - 0 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Châu Á: -0.92*0 : 1 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MPER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
02h45 | Westerlo | 0 - 1 | Charleroi |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
02h45 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
19h30 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
22h00 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
00h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Eupen |
01h15 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |