VĐQG Bỉ, vòng 12
FT
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
04/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
29/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Antwerpen |
21/05 | Club Brugge | 2 - 0 | Antwerpen |
14/05 | Antwerpen | 3 - 2 | Club Brugge |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
Châu Á: 0.89*3/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
01h45 | Sint Truiden | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h15 | Eupen | 2 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 5 - 1 | OH Leuven |
19h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Westerlo | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h30 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
01h15 | Kortrijk | 0 - 3 | Genk |