VĐQG Séc, vòng 10
T. Pilik (89')
M. Škoda (47')
FT
(90+1') T. Zajic
30/04 | Slovacko | 1 - 0 | Brno |
30/07 | Brno | 2 - 2 | Slovacko |
21/04 | Slovacko | 4 - 2 | Brno |
16/12 | Brno | 2 - 1 | Slovacko |
14/04 | Slovacko | 1 - 0 | Brno |
20/04 | MFK Vyskov | 1 - 1 | Brno |
17/04 | Brno | 1 - 0 | Jihlava |
14/04 | Varnsdorf | 4 - 1 | Brno |
06/04 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
30/03 | Brno | 2 - 3 | Sparta Praha B |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRNO khi thắng 6/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.79
5/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 26 | 40 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
20h00 | Zlin | 1 - 1 | C. Budejovice |
20h00 | Jablonec | 2 - 0 | Slovacko |
20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 3 | Banik Ostrava |
20h00 | MFk Karvina | 5 - 2 | Slovan Liberec |
22h59 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
20h00 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
20h00 | Teplice | 0 - 0 | Slavia Praha |
22h59 | Pardubice | 1 - 1 | Hradec Kralove |