VĐQG Thụy Điển, vòng 4
FT
(88') P. Frick (Kiến tạo: S. Lundevall)
(74') I. Jebali (Kiến tạo: A. Dyer)
08/10 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Elfsborg |
15/04 | Elfsborg | 5 - 0 | Brommapojkarna |
06/11 | Elfsborg | 1 - 2 | Brommapojkarna |
20/04 | Brommapojkarna | 0 - 2 | Elfsborg |
12/03 | Elfsborg | 1 - 2 | Brommapojkarna |
25/04 | Brommapojkarna | 1 - 1 | Sirius |
21/04 | Halmstads | 0 - 2 | Brommapojkarna |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
06/04 | Brommapojkarna | 2 - 2 | AIK Solna |
31/03 | GAIS | 0 - 4 | Brommapojkarna |
26/04 | Norrkoping | 4 - 2 | Elfsborg |
23/04 | Elfsborg | 1 - 2 | Kalmar |
16/04 | Hammarby | 3 - 0 | Elfsborg |
07/04 | Vasteras | 0 - 1 | Elfsborg |
01/04 | Elfsborg | 2 - 2 | Varnamo |
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ELF khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ELF
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của BROM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ELF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Brommapojkarna | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 7 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 11 | 8 |
13. | Elfsborg | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | 4 |