VĐQG Séc, vòng 26
FT
26/04 | Brno | 1 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 2 - 1 | Brno |
05/11 | C. Budejovice | 3 - 2 | Brno |
11/04 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
06/12 | Brno | 1 - 3 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
10/03 | C. Budejovice | 2 - 2 | Zlin |
17/04 | Brno | 1 - 0 | Jihlava |
14/04 | Varnsdorf | 4 - 1 | Brno |
06/04 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
30/03 | Brno | 2 - 3 | Sparta Praha B |
16/03 | MFK Chrudim | 3 - 1 | Brno |
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.77
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | C. Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | 6 | 1 | 7 | 20 | 21 | 0 | 3 | 11 | 10 | 37 | 12 | 22 |
Thứ 7, ngày 30/03 | |||
21h00 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
21h00 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Pardubice |
21h00 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 31/03 | |||
00h00 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
20h00 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
20h00 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
20h00 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
23h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |