VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/11 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
13/03 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
30/07 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.95*1/2 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 16/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
02h30 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h45 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
00h45 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
03h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
03h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
02h30 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |