VĐQG Bỉ, vòng 29
A. Limbombe (Kiến tạo: R. Vormer) (79')
Abdoulay Diaby (Kiến tạo: H. Vanaken) (51')
FT
(PEN 62') J. Stojanovic
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
18/03 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
21/08 | Club Brugge | 2 - 1 | Kortrijk |
31/01 | Kortrijk | 0 - 1 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/2*0.91
BRUG đang chơi KHÔNG TỐT (thua trận gần đây). Mặt khác, KTR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
22h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
19h30 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
22h00 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
01h15 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |