VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
16/02 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
01/10 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
20/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Club Brugge |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 15/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 10 | 3 | 2 | 38 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 60 | 59 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 3 | 10 | 17 | 34 | 28 | 31 |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 1 | Charleroi |
22h00 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
00h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
02h45 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
19h30 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
00h30 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Antwerpen | 3 - 2 | Westerlo |