VĐQG Ukraina, vòng 21
FT
22/10 | Desna Chernigiv | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
10/04 | Desna Chernigiv | 4 - 1 | PFK Aleksandriya |
31/10 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Desna Chernigiv |
16/07 | Desna Chernigiv | 1 - 3 | PFK Aleksandriya |
14/06 | PFK Aleksandriya | 1 - 5 | Desna Chernigiv |
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
15/03 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
09/03 | Polissya Zhytomyr | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
03/03 | PFK Aleksandriya | 0 - 0 | Zorya |
26/02 | PFK Aleksandriya | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk |
16/02 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Kaisar Kyzylorda |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHE khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCHE
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của DCHE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | PFK Aleksandriya | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 21 | 4 | 3 | 3 | 6 | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 11 | 7 | 24 |
Thứ 3, ngày 12/03 | |||
18h00 | LNZ Cherkasy | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
20h30 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Zorya |
23h00 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | FC Mynai |
Thứ 6, ngày 15/03 | |||
23h00 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
18h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
20h30 | Obolon Kiev | 1 - 0 | Polissya Zhytomyr |
23h00 | Kryvbas | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
19h00 | Chernomorets | 0 - 1 | Veres Rivne |