Hạng 2 Pháp, vòng 1
FT
11/02 | Saint Etienne | 2 - 0 | Dijon |
30/07 | Dijon | 2 - 1 | Saint Etienne |
24/05 | Saint Etienne | 0 - 1 | Dijon |
06/12 | Dijon | 0 - 0 | Saint Etienne |
11/08 | Dijon | 1 - 2 | Saint Etienne |
20/04 | Red Star 93 | 0 - 2 | Dijon |
13/04 | Dijon | 1 - 0 | Orleans |
06/04 | Versailles | 2 - 0 | Dijon |
30/03 | Dijon | 1 - 1 | Nimes |
23/03 | Epinal | 1 - 1 | Dijon |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Saint Etienne | 34 | 18 | 6 | 10 | 43 | 26 | 9 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 3 | 5 | 21 | 13 | 33 | 60 |
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
20h00 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
00h00 | Concarneau | 0 - 0 | SC Bastia |
00h00 | Amiens | 1 - 0 | Quevilly |
00h00 | Annecy FC | 1 - 4 | Guingamp |
00h00 | Ajaccio | 1 - 1 | Rodez |
00h00 | Dunkerque | 2 - 2 | Troyes |
00h00 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Angers |
00h00 | Paris FC | 0 - 2 | Caen |
00h00 | Valenciennes | 1 - 4 | Auxerre |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
01h45 | Pau FC | 3 - 0 | Bordeaux |