VĐQG Romania, vòng 13
FT
28/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
14/03 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
24/10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.81*1/2 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h00 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
21h00 | Hermannstadt | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Farul Constanta | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
19h30 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Universitatea Craiova | 1 - 3 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
22h00 | Sepsi OSK | 5 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 0 - 0 | Otelul Galati |