VĐQG Ukraina, vòng 23
FT
23/08 | Dinamo Kiev | 4 - 0 | Desna Chernigiv |
22/02 | Desna Chernigiv | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
11/09 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Desna Chernigiv |
28/06 | Desna Chernigiv | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
15/03 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DKI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 53 | 54 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
19h30 | Veres Rivne | 3 - 0 | Obolon Kiev |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
17h00 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
19h30 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
17h00 | FC Mynai | 2 - 3 | Polissya Zhytomyr |
19h30 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Kryvbas | 1 - 1 | Vorskla |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
17h00 | SK Dnipro-1 | 2 - 2 | Zorya |