Vòng loại WC Nữ 2023, vòng 2
K. Demann (Kiến tạo: D. Marozsan) (88')
T. Kemme (Kiến tạo: S. Huth) (80')
T. Kemme (Kiến tạo: S. Dabritz) (45+2')
K. Hendrich (Kiến tạo: D. Marozsan) (35')
D. Marozsan (PEN 18')
S. Huth (Kiến tạo: C. Simon) (14')
FT
10/04 | Slovenia Nữ | 0 - 4 | Đức Nữ |
16/09 | Đức Nữ | 6 - 0 | Slovenia Nữ |
10/04 | Đức Nữ | 4 - 0 | Slovenia Nữ |
26/10 | Slovenia Nữ | 0 - 13 | Đức Nữ |
09/04 | Đức Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
06/04 | Áo Nữ | 2 - 3 | Đức Nữ |
29/02 | Hà Lan Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ |
24/02 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Đức Nữ |
06/12 | Wales Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
09/04 | North Macedonia Nữ | 0 - 5 | Slovenia Nữ |
05/04 | Slovenia Nữ | 2 - 0 | Moldova Nữ |
28/02 | Philippines Nữ | 0 - 1 | Slovenia Nữ |
25/02 | Slovenia Nữ | 0 - 1 | Phần Lan Nữ |
06/12 | Séc Nữ | 4 - 0 | Slovenia Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 10 | 9 | 0 | 1 | 47 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 |
Bảng I | |||||||||||||||||||
3. | Slovenia Nữ | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 |