VĐQG Romania, vòng Playoff 4
FT
12/04 | FC Uni.Craiova | 0 - 0 | CFR Cluj |
23/12 | CFR Cluj | 0 - 0 | FC Uni.Craiova |
04/08 | FC Uni.Craiova | 1 - 3 | CFR Cluj |
29/06 | CFR Cluj | 2 - 3 | FC Uni.Craiova |
24/02 | FC Uni.Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | FC Uni.Craiova | 3 - 0 | Pandurii |
12/04 | FC Uni.Craiova | 0 - 0 | CFR Cluj |
05/04 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | FC Uni.Craiova |
17/03 | FC Uni.Craiova | 2 - 0 | UTA Arad |
13/03 | Gaz Metan Medias | 0 - 2 | FC Uni.Craiova |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
12/04 | FC Uni.Craiova | 0 - 0 | CFR Cluj |
06/04 | CFR Cluj | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
20/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | CFR Cluj |
15/03 | CFR Cluj | 4 - 0 | CSMS Politehnica Iasi |
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.72
5 trận gần đây của UCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | CFR Cluj | 30 | 19 | 7 | 4 | 42 | 15 | 8 | 5 | 2 | 22 | 7 | 11 | 2 | 2 | 20 | 8 | 38 | 64 |
3. | FC Uni.Craiova | 30 | 16 | 10 | 4 | 33 | 14 | 8 | 4 | 3 | 15 | 8 | 8 | 6 | 1 | 18 | 6 | 29 | 58 |
Thứ 6, ngày 09/04 | |||
21h30 | Astra Giurgiu | 0 - 0 | UTA Arad |
Thứ 7, ngày 10/04 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Aca. Clinceni |
00h30 | Arges Pitesti | 3 - 1 | Chindia Targoviste |
00h30 | Voluntari | 1 - 1 | Botosani |
22h59 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
Thứ 2, ngày 12/04 | |||
01h30 | FC Uni.Craiova | 0 - 0 | CFR Cluj |
21h30 | CSMS Politehnica Iasi | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 3, ngày 13/04 | |||
00h30 | Viitorul C. | 0 - 2 | Gaz Metan Medias |