VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
17/01 | RE Mouscron | 2 - 0 | Genk |
23/11 | Genk | 4 - 1 | RE Mouscron |
24/11 | RE Mouscron | 2 - 2 | Genk |
07/10 | Genk | 2 - 1 | RE Mouscron |
27/01 | Genk | 1 - 2 | RE Mouscron |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Châu Á: **
GENK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 1/5 trận gần đây). Mặt khác, MPER thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MPER
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
01h45 | Charleroi | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | Cercle Brugge | 3 - 2 | OH Leuven |
23h15 | Westerlo | 1 - 0 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
23h30 | Gent | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |