VĐQG Bỉ, vòng 8
R. Malinovskiy (44')
FT
(74') Z. Gano (Kiến tạo: A. Jali)
07/12 | Oostende | 1 - 1 | Genk |
26/02 | Genk | 3 - 0 | Oostende |
01/10 | Oostende | 1 - 2 | Genk |
27/12 | Oostende | 0 - 4 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 4 | Oostende |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 6/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.98*3*0.88
3/5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Westerlo |
21h00 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
23h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18h30 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
23h30 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
00h15 | Gent | 2 - 1 | Eupen |