VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
30/10 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
04/06 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
07/05 | Standard Liege | 1 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 24/47 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
02h45 | Westerlo | 1 - 3 | Anderlecht |
22h00 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Antwerpen | 1 - 0 | OH Leuven |
19h30 | Genk | 2 - 2 | Gent |
22h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
00h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |