VĐQG Tây Ban Nha, vòng 28
FT
(11') Fidel
88'
86'
86'
82'
77'
77'
74'
74'
72'
70'
67'
65'
61'
61'
56'
54'
49'
37'
32'
11'
15(4) | Sút bóng | 13(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 6 |
1 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
12/03 | Granada | 0 - 1 | Elche |
02/01 | Elche | 0 - 0 | Granada |
01/03 | Granada | 2 - 1 | Elche |
14/12 | Elche | 0 - 1 | Granada |
22/01 | Granada | 2 - 1 | Elche |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Granada | 2 - 0 | Alaves |
05/04 | Granada | 0 - 1 | Valencia |
30/03 | Cadiz | 1 - 0 | Granada |
16/03 | Mallorca | 1 - 0 | Granada |
20/04 | Elche | 2 - 1 | Sporting Gijon |
14/04 | Zaragoza | 1 - 1 | Elche |
06/04 | Elche | 0 - 2 | Real Oviedo |
31/03 | Racing Ferrol | 1 - 0 | Elche |
25/03 | Levante | 3 - 2 | Elche |
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GRA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của ELC có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
19. | Granada | 32 | 3 | 9 | 20 | 33 | 61 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | 0 | 3 | 13 | 13 | 35 | 13 | 18 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
03h00 | Barcelona | 1 - 0 | Mallorca |
20h00 | Valencia | 1 - 0 | Getafe |
22h15 | Cadiz | 2 - 0 | Atletico Madrid |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h30 | Granada | 2 - 3 | Real Sociedad |
03h00 | Girona | 2 - 0 | Osasuna |
20h00 | Alaves | 1 - 0 | Rayo Vallecano |
22h15 | Las Palmas | 0 - 2 | Athletic Bilbao |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Real Madrid | 4 - 0 | Celta Vigo |
03h00 | Real Betis | 2 - 3 | Villarreal |
Thứ 3, ngày 12/03 | |||
03h00 | Almeria | 2 - 2 | Sevilla |