VĐQG Đức, vòng 34
Sami Allagui (PEN 86')
Mitchell Weiser (71')
FT
(90') Joel Pohjanpalo
(PEN 81') Charles Aranguiz
(PEN 64') Stefan Kiebling
(45+1') Kai Havertz
(31') Kai Havertz
(05') Chicharito
90'
86'
81'
79'
73'
71'
71'
69'
64'
63'
60'
45+1'
45'
45'
36'
31'
12'
05'
14(5) | Sút bóng | 16(11) |
3 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
05/03 | B.Leverkusen | 4 - 1 | Hertha Berlin |
10/09 | Hertha Berlin | 2 - 2 | B.Leverkusen |
02/04 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Hertha Berlin |
07/11 | Hertha Berlin | 1 - 1 | B.Leverkusen |
21/03 | Hertha Berlin | 3 - 0 | B.Leverkusen |
21/04 | Karlsruher | 3 - 2 | Hertha Berlin |
12/04 | Hertha Berlin | 4 - 0 | Hansa Rostock |
05/04 | Paderborn 07 | 2 - 3 | Hertha Berlin |
31/03 | Hertha Berlin | 3 - 3 | Nurnberg |
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
21/04 | B.Dortmund | 1 - 1 | B.Leverkusen |
19/04 | West Ham Utd | 1 - 1 | B.Leverkusen |
14/04 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |
12/04 | B.Leverkusen | 2 - 0 | West Ham Utd |
06/04 | Union Berlin | 0 - 1 | B.Leverkusen |
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 8/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | B.Leverkusen | 30 | 25 | 5 | 0 | 75 | 20 | 13 | 2 | 0 | 43 | 8 | 12 | 3 | 0 | 32 | 12 | 75 | 80 |