VĐQG Đức, vòng 16
FT
11(5) | Sút bóng | 8(2) |
5 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 4 |
60% | Cầm bóng | 40% |
16/01 | Hoffenheim | 0 - 0 | A.Bielefeld |
14/05 | A.Bielefeld | 0 - 2 | Hoffenheim |
29/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | A.Bielefeld |
20/01 | Hertha Berlin | 0 - 3 | Hoffenheim |
16/01 | Hoffenheim | 0 - 0 | A.Bielefeld |
09/01 | Schalke 04 | 4 - 0 | Hoffenheim |
02/01 | Hoffenheim | 1 - 3 | Freiburg |
23/12 | Hoffenheim | 2 - 2 | Greuther Furth |
23/01 | A.Bielefeld | 1 - 5 | Ein.Frankfurt |
21/01 | A.Bielefeld | 3 - 0 | Stuttgart |
16/01 | Hoffenheim | 0 - 0 | A.Bielefeld |
11/01 | A.Bielefeld | 1 - 0 | Hertha Berlin |
02/01 | A.Bielefeld | 0 - 1 | M.gladbach |
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên HOF khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.97
5 trận gần đây của BIE có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Hoffenheim | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 30 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | 17 | 19 |
15. | A.Bielefeld | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 29 | 4 | 0 | 6 | 10 | 16 | 1 | 2 | 5 | 4 | 13 | 3 | 17 |
Thứ 7, ngày 16/01 | |||
02h30 | Union Berlin | 1 - 0 | B.Leverkusen |
21h30 | B.Dortmund | 1 - 1 | Mainz |
21h30 | Wolfsburg | 2 - 2 | Leipzig |
21h30 | Wer.Bremen | 2 - 0 | Augsburg |
21h30 | Hoffenheim | 0 - 0 | A.Bielefeld |
21h30 | FC Koln | 0 - 0 | Hertha Berlin |
C.Nhật, ngày 17/01 | |||
00h30 | Stuttgart | 2 - 2 | M.gladbach |
21h30 | Bayern Munich | 2 - 1 | Freiburg |
Thứ 2, ngày 18/01 | |||
00h00 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Schalke 04 |