VĐQG Bỉ, vòng 24
FT
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
28/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
20/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.93*3*0.81
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
22h00 | RWD Molenbeek | 2 - 2 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 0 | Charleroi |
00h15 | Westerlo | 0 - 3 | OH Leuven |
02h45 | Genk | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Eupen | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
01h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Sint Truiden |