Hạng 2 Áo, vòng 22
FT
28/04 | FAC Team fur Wien | 0 - 3 | Liefering |
04/03 | Liefering | 1 - 0 | FAC Team fur Wien |
14/10 | FAC Team fur Wien | 1 - 5 | Liefering |
12/08 | Liefering | 2 - 1 | FAC Team fur Wien |
20/05 | FAC Team fur Wien | 0 - 3 | Liefering |
19/04 | Leoben | 1 - 2 | Liefering |
12/04 | Liefering | 2 - 0 | Grazer AK |
05/04 | SV Stripfing | 1 - 2 | Liefering |
31/03 | Liefering | 4 - 1 | Floridsdorfer AC |
16/03 | SV Ried | 3 - 2 | Liefering |
15/07 | Horn | 3 - 1 | FAC Team fur Wien |
27/05 | FAC Team fur Wien | 3 - 1 | Kapfenberg |
20/05 | Lask | 2 - 2 | FAC Team fur Wien |
13/05 | FAC Team fur Wien | 3 - 0 | Wiener Neustadt |
05/05 | Blau Weiss Linz | 0 - 0 | FAC Team fur Wien |
Châu Á: 0.99*0 : 1*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIEF khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIEF
Tài xỉu: -0.94*3*0.82
3/5 trận gần đây của LIEF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TWIE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Liefering | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 33 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 31 | 36 |
Thứ 6, ngày 05/04 | |||
23h10 | Horn | 2 - 1 | SV Lafnitz |
23h10 | Kapfenberg | 1 - 3 | SV Ried |
23h10 | First Vienna | 7 - 3 | St.Polten |
23h10 | SV Stripfing | 1 - 2 | Liefering |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
19h30 | SKU Amstetten | 0 - 1 | Dornbirn |
19h30 | Grazer AK | 1 - 1 | Leoben |
19h30 | SW Bregenz | 3 - 3 | Sturm Graz II |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
15h30 | Admira | 0 - 0 | Floridsdorfer AC |