VĐQG Na Uy, vòng 9
S. Mikalsen (90+2')
FT
(76') P. Mortensen (Kiến tạo: A. Østli)
(39') K. Zachariassen
05/05 | Sarpsborg | 1 - 0 | Lillestrom |
17/09 | Sarpsborg | 3 - 1 | Lillestrom |
16/05 | Lillestrom | 1 - 2 | Sarpsborg |
31/07 | Sarpsborg | 0 - 2 | Lillestrom |
16/05 | Lillestrom | 1 - 0 | Sarpsborg |
09/05 | Stromsgodset | 3 - 3 | Lillestrom |
05/05 | Sarpsborg | 1 - 0 | Lillestrom |
01/05 | Bodo Glimt | 2 - 4 | Lillestrom |
28/04 | Lillestrom | 1 - 1 | HamKam |
25/04 | Strommen | 4 - 5 | Lillestrom |
08/05 | Molde | 4 - 2 | Sarpsborg |
05/05 | Sarpsborg | 1 - 0 | Lillestrom |
01/05 | Rade IL | 0 - 1 | Sarpsborg |
28/04 | Tromso | 0 - 3 | Sarpsborg |
25/04 | Honefoss | 1 - 2 | Sarpsborg |
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LLE khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LLE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của SARP có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Sarpsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 |
12. | Lillestrom | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 7 |