VĐQG Uzbekistan, vòng 1
FT
04/04 | Lok. Tashkent | 1 - 2 | Andijan |
17/10 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Andijan |
17/05 | Andijan | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
10/09 | Andijan | 0 - 1 | Lok. Tashkent |
28/02 | Lok. Tashkent | 2 - 1 | Andijan |
04/04 | Lok. Tashkent | 1 - 2 | Andijan |
29/03 | Qyzylqum | 0 - 0 | Lok. Tashkent |
14/03 | Lok. Tashkent | 3 - 0 | Pakhtakor |
09/03 | Olympic FK | 0 - 1 | Lok. Tashkent |
03/03 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Metallurg Bekabad |
04/04 | Lok. Tashkent | 1 - 2 | Andijan |
16/03 | Surkhon Termiz | 2 - 3 | Andijan |
10/03 | Andijan | 5 - 1 | Bunyodkor |
03/03 | FK AGMK | 0 - 0 | Andijan |
01/02 | CSKA Moscow | 2 - 0 | Andijan |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LTAS khi thắng 9/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LTAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LTAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANDI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Andijan | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | 10 |
3. | Lok. Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 8 |
Thứ 6, ngày 01/03 | |||
20h30 | Navbahor | 3 - 1 | Dinamo Samarkand |
21h15 | Nasaf Qarshi | 2 - 0 | Olympic FK |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
19h00 | Bunyodkor | 1 - 3 | Qyzylqum |
21h15 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 2 | Neftchi |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
17h00 | FK AGMK | 0 - 0 | Andijan |
19h15 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Metallurg Bekabad |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
20h30 | Surkhon Termiz | 0 - 3 | Pakhtakor |