VĐQG Estonia, vòng Play off
FT
10/12 | Maardu | 3 - 5 | Kuressaare |
22/09 | Kuressaare | 1 - 0 | Maardu |
17/08 | Maardu | 2 - 1 | Kuressaare |
10/05 | Kuressaare | 1 - 0 | Maardu |
03/04 | Maardu | 1 - 0 | Kuressaare |
11/03 | Levadia T. | 2 - 0 | Maardu |
10/12 | Maardu | 3 - 5 | Kuressaare |
09/11 | Maardu | 0 - 12 | Flora Tallinn |
03/11 | Tulevik Viljandi | 2 - 1 | Maardu |
26/10 | Maardu | 1 - 4 | Levadia T. |
21/04 | Kuressaare | 5 - 0 | Trans Narva |
13/04 | Tammeka Tartu | 1 - 2 | Kuressaare |
10/04 | Paide Linname. | 2 - 0 | Kuressaare |
06/04 | Paide Linname. | 3 - 1 | Kuressaare |
29/03 | Kuressaare | 3 - 0 | Tallinna Kalev |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KURE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KURE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KURE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Kuressaare | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 19 | 2 | 0 | 2 | 8 | 12 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 9 | 9 |