VĐQG Israel, vòng 7
FT
04/04 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
22/01 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
02/10 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
16/05 | Maccabi Netanya | 1 - 5 | Maccabi Haifa |
09/04 | Maccabi Haifa | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
21/04 | Maccabi Haifa | 4 - 1 | Hap. Beer Sheva |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
09/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
04/04 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
01/04 | Maccabi Haifa | 1 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
25/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
20/04 | Maccabi Netanya | 1 - 0 | Hapoel Jerusalem |
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
04/04 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
01/04 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.79
MNET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của MNET có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 9 | 4 | 0 | 25 | 5 | 8 | 2 | 3 | 30 | 13 | 52 | 57 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 | 28 |
Thứ 4, ngày 06/12 | |||
00h00 | Hapoel Hadera | 0 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
00h00 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
00h45 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
01h00 | Ashdod | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
Thứ 5, ngày 07/12 | |||
00h45 | Hap. Beer Sheva | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
01h00 | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Jerusalem |
Thứ 5, ngày 11/01 | |||
01h30 | Maccabi TA | 0 - 1 | Maccabi Haifa |