VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 26
FT
19/02 | Malatyaspor | 1 - 2 | Antalyaspor |
25/09 | Antalyaspor | 1 - 0 | Malatyaspor |
15/02 | Antalyaspor | 1 - 1 | Malatyaspor |
03/10 | Malatyaspor | 1 - 0 | Antalyaspor |
23/02 | Malatyaspor | 1 - 2 | Antalyaspor |
10/05 | Malatyaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
04/05 | Boluspor | 10 - 1 | Malatyaspor |
27/04 | Malatyaspor | 0 - 9 | Igdir |
20/04 | Malatyaspor | 0 - 4 | Adanaspor |
15/04 | Kocaelispor | 7 - 1 | Malatyaspor |
31/05 | Antalyaspor | 0 - 2 | Trabzonspor |
24/05 | Eyupspor | 2 - 1 | Antalyaspor |
18/05 | Antalyaspor | 0 - 0 | Gaziantep B.B |
13/05 | Kayserispor | 3 - 1 | Antalyaspor |
03/05 | Antalyaspor | 1 - 0 | Konyaspor |
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANTA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANTA
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của MLTY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | 10 | 4 | 4 | 23 | 22 | 2 | 4 | 12 | 14 | 40 | 21 | 44 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
20h00 | Adana Demirspor | 0 - 0 | Bodrumspor SK |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
00h30 | Besiktas | 2 - 0 | Kayserispor |
17h30 | Rizespor | 3 - 1 | Alanyaspor |
20h00 | Kasimpasa | 3 - 3 | Galatasaray |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
00h30 | Fenerbahce | 3 - 0 | Antalyaspor |
20h00 | Konyaspor | 1 - 0 | Trabzonspor |
20h00 | Gaziantep B.B | 3 - 1 | Eyupspor |
Thứ 3, ngày 04/03 | |||
00h30 | Istanbul BB | 1 - 0 | Sivasspor |
00h30 | Goztepe | 2 - 2 | Samsunspor |