Vòng loại African Cup 2023, vòng 1
FT
05/06 | Malawi | 2 - 1 | Ethiopia |
17/03 | Ethiopia | 4 - 0 | Malawi |
19/11 | Ethiopia | 0 - 0 | Malawi |
10/09 | Malawi | 3 - 2 | Ethiopia |
06/07 | Lesotho | 2 - 1 | Malawi |
09/06 | Guinea | 1 - 0 | Malawi |
05/06 | Malawi | 2 - 1 | Ethiopia |
26/01 | Ma Rốc | 2 - 1 | Malawi |
18/01 | Malawi | 0 - 0 | Senegal |
09/06 | Ethiopia | 2 - 0 | Ai Cập |
05/06 | Malawi | 2 - 1 | Ethiopia |
25/03 | Comoros | 2 - 1 | Ethiopia |
17/01 | Burkina Faso | 1 - 1 | Ethiopia |
13/01 | Cameroon | 4 - 1 | Ethiopia |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ETH khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ETH
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MWI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Thứ 4, ngày 01/06 | |||
22h59 | Libya | 1 - 0 | Botswana |
22h59 | Angola | 2 - 1 | CH Trung Phi |
Thứ 5, ngày 02/06 | |||
02h00 | Ghana | 3 - 0 | Madagascar |
22h59 | Mozambique | 1 - 1 | Rwanda |
Thứ 6, ngày 03/06 | |||
02h00 | Tunisia | 4 - 0 | Equatorial Guinea |
20h00 | Comoros | 2 - 0 | Lesotho |
22h59 | Togo | 2 - 2 | Eswatini |
Thứ 7, ngày 04/06 | |||
02h00 | Burkina Faso | 2 - 0 | Cape Verde |
02h00 | B.B.Ngà | 3 - 1 | Zambia |
20h00 | Namibia | 1 - 1 | Burundi |
22h59 | Niger | 1 - 1 | Tanzania |
22h59 | Gambia | 1 - 0 | South Sudan |
C.Nhật, ngày 05/06 | |||
02h00 | Senegal | 3 - 1 | Benin |
02h00 | Mali | 4 - 0 | Congo |
02h00 | Algeria | 2 - 0 | Uganda |
02h00 | Mauritania | 3 - 0 | Sudan |
03h00 | CHDC Congo | 0 - 1 | Gabon |
20h00 | CH Trung Phi | 1 - 1 | Ghana |
20h00 | Madagascar | 1 - 1 | Angola |
20h00 | Malawi | 2 - 1 | Ethiopia |
20h00 | Botswana | 0 - 0 | Tunisia |
Thứ 2, ngày 06/06 | |||
02h00 | Ai Cập | 1 - 0 | Guinea |