Hạng 2 Nhật Bản, vòng 34
H. Takasaki (PEN 34')
FT
(90+1') J. Ikegami
(88') M. Miyagi
(84') M. Miyagi
13/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/02 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
01/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
09/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
06/05 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Matsumoto Yama. |
03/05 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe |
28/04 | Matsumoto Yama. | 3 - 1 | Kataller Toyama |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
06/05 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Montedio Yama. |
03/05 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/04 | Kagoshima | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
14/04 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
MATS đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RENO thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của MATS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RENO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 13 | 21 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
11h00 | Fujieda MYFC | vs | Iwaki FC |
11h00 | Ventforet Kofu | vs | Okayama |
11h00 | Vegalta Sendai | vs | Blaublitz Akita |
11h00 | JEF United Chiba | vs | Thespa Kusatsu |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
11h00 | Yokohama FC | vs | Kagoshima |
11h00 | Tochigi SC | vs | Ehime FC |
11h00 | Mito Hollyhock | vs | Shimizu S-Pulse |
11h00 | Roas. Kumamoto | vs | Tokushima Vortis |
11h00 | V-Varen Nagasaki | vs | Oita Trinita |
11h00 | Montedio Yama. | vs | Renofa Yamaguchi |