VĐQG Australia, vòng 14
FT
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
19/01 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
10/11 | Melb. Victory | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
01/04 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Melb. Victory |
03/02 | Melb. Victory | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
31/03 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory |
14/03 | Western United | 2 - 2 | Melb. Victory |
19/04 | Newcastle Jets | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Central Coast | 2 - 1 | Wellington Phoenix |
31/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
16/03 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Sydney FC |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Wellington Phoenix | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 26 | 9 | 2 | 1 | 20 | 10 | 5 | 6 | 3 | 19 | 16 | 35 | 50 |
3. | Melb. Victory | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 29 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 4 | 8 | 2 | 21 | 18 | 36 | 42 |
Thứ 5, ngày 25/01 | |||
15h45 | Melbourne City | 1 - 0 | Adelaide Utd |
Thứ 6, ngày 26/01 | |||
15h45 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
13h30 | Western United | 0 - 1 | WS Wanderers |
14h00 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Wellington Phoenix |
15h45 | Central Coast | 2 - 0 | Brisbane Roar |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
13h00 | Macarthur FC | 2 - 2 | Perth Glory |