VĐQG Australia, vòng 19
Jacob Butterfield (73')
Dylan Ryan (63')
Ben Folami (45+3')
Storm Roux (28')
Ben Folami (14')
FT
(88') Nicolai Müller
(86') Mitchell Duke
(PEN 76') Graham Dorrans
(31') James Troisi
90+5'
90+5'
90'
88'
88'
86'
84'
79'
79'
76'
76'
73'
64'
63'
61'
56'
55'
45+3'
45+2'
31'
28'
14'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
10/12 | WS Wanderers | 3 - 4 | Melb. Victory |
15/04 | WS Wanderers | 2 - 1 | Melb. Victory |
15/10 | Melb. Victory | 0 - 1 | WS Wanderers |
27/03 | Melb. Victory | 1 - 1 | WS Wanderers |
16/02 | WS Wanderers | 2 - 0 | Melb. Victory |
20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
31/03 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory |
14/03 | Western United | 2 - 2 | Melb. Victory |
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
13/04 | Sydney FC | 2 - 1 | WS Wanderers |
05/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Brisbane Roar |
01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
16/03 | Perth Glory | 1 - 2 | WS Wanderers |
Châu Á: 0.83*3/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.98*3*0.90
4/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WSYD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Melb. Victory | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 29 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 4 | 8 | 2 | 21 | 18 | 36 | 42 |
7. | WS Wanderers | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | 4 | 2 | 7 | 22 | 22 | 6 | 2 | 5 | 18 | 23 | 28 | 34 |