VĐQG Latvia, vòng 15
FT
21/04 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | Riga FC |
05/11 | METTA/LU Riga | 1 - 3 | Riga FC |
14/08 | Riga FC | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
04/06 | METTA/LU Riga | 0 - 2 | Riga FC |
25/04 | Riga FC | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
01/05 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
26/04 | METTA/LU Riga | 1 - 3 | FK Auda |
21/04 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | Riga FC |
17/04 | Rigas Futbola Skola | 2 - 0 | METTA/LU Riga |
13/04 | Grobinas | 3 - 0 | METTA/LU Riga |
02/05 | Riga FC | 2 - 0 | Grobinas |
27/04 | Riga FC | 1 - 2 | Rigas Futbola Skola |
21/04 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | Riga FC |
16/04 | Tukums/Salaspils | 2 - 1 | Riga FC |
12/04 | Riga FC | 2 - 0 | Daugava |
Dự đoán: RIFC
4/5 trận gần đây của RIFC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Riga FC | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 7 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | 21 |
8. | METTA/LU Riga | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 | 8 |