VĐQG Scotland, vòng 25
FT
14/05 | Celtic | 6 - 0 | Motherwell |
06/02 | Motherwell | 0 - 4 | Celtic |
12/12 | Celtic | 1 - 0 | Motherwell |
16/10 | Motherwell | 0 - 2 | Celtic |
06/02 | Celtic | 2 - 1 | Motherwell |
14/05 | Celtic | 6 - 0 | Motherwell |
12/05 | Motherwell | 2 - 1 | Hearts |
07/05 | Ross County | 0 - 1 | Motherwell |
30/04 | Dundee Utd | 1 - 0 | Motherwell |
23/04 | Motherwell | 1 - 3 | Rangers |
14/05 | Celtic | 6 - 0 | Motherwell |
12/05 | Dundee Utd | 1 - 1 | Celtic |
07/05 | Celtic | 4 - 1 | Hearts |
01/05 | Celtic | 1 - 1 | Rangers |
24/04 | Ross County | 0 - 2 | Celtic |
Châu Á: 0.92*1 1/2 : 0*0.98
MOT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CEL thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của CEL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Celtic | 33 | 26 | 4 | 3 | 78 | 19 | 14 | 2 | 0 | 44 | 4 | 12 | 2 | 3 | 34 | 15 | 75 | 82 |
6. | Motherwell | 33 | 10 | 10 | 13 | 38 | 50 | 8 | 4 | 5 | 23 | 24 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | 25 | 40 |