VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
13/04 | RE Mouscron | 2 - 3 | Antwerpen |
09/08 | Antwerpen | 1 - 1 | RE Mouscron |
03/11 | RE Mouscron | 3 - 1 | Antwerpen |
26/12 | Antwerpen | 2 - 1 | RE Mouscron |
12/08 | RE Mouscron | 0 - 1 | Antwerpen |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.88
MPER thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.89*2 3/4*0.76
3/5 trận gần đây của MPER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
01h45 | Antwerpen | 6 - 0 | Kortrijk |
21h00 | RWD Molenbeek | 1 - 0 | KV Mechelen |
23h15 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
18h30 | Sint Truiden | 0 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
21h00 | Eupen | 0 - 5 | Club Brugge |
23h30 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
00h15 | Westerlo | 1 - 3 | Gent |