VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
13/04 | RE Mouscron | 2 - 3 | Antwerpen |
09/08 | Antwerpen | 1 - 1 | RE Mouscron |
03/11 | RE Mouscron | 3 - 1 | Antwerpen |
26/12 | Antwerpen | 2 - 1 | RE Mouscron |
12/08 | RE Mouscron | 0 - 1 | Antwerpen |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 3/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của MPER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
02h45 | Westerlo | 3 - 3 | Sint Truiden |
22h00 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
22h00 | Genk | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h30 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |