VĐQG Đan Mạch, vòng 13
E. Marxen (90+5')
FT
(82') F. Borsting
26/01 | Randers | 0 - 4 | Aalborg BK |
19/03 | Aalborg BK | 0 - 1 | Randers |
28/08 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
11/05 | Randers | 2 - 2 | Aalborg BK |
08/04 | Aalborg BK | 3 - 0 | Randers |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
25/04 | Fredericia | 2 - 1 | Aalborg BK |
21/04 | Aalborg BK | 3 - 3 | Kolding IF |
12/04 | Hobro I.K. | 2 - 1 | Aalborg BK |
07/04 | Vendsyssel FF | 2 - 2 | Aalborg BK |
30/03 | Aalborg BK | 1 - 0 | Sonderjyske |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
RAND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, AALB thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: AALB
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AALB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |