Hạng 2 Áo, vòng 16
FT
13/05 | Rapid Wien II | 0 - 0 | Liefering |
21/10 | Liefering | 6 - 1 | Rapid Wien II |
03/04 | Rapid Wien II | 2 - 2 | Liefering |
12/09 | Liefering | 6 - 2 | Rapid Wien II |
28/02 | Rapid Wien II | 1 - 0 | Liefering |
04/06 | St.Polten | 1 - 0 | Rapid Wien II |
27/05 | Rapid Wien II | 0 - 1 | Blau Weiss Linz |
20/05 | Grazer AK | 2 - 0 | Rapid Wien II |
13/05 | Rapid Wien II | 0 - 0 | Liefering |
05/05 | Horn | 3 - 0 | Rapid Wien II |
19/04 | Leoben | 1 - 2 | Liefering |
12/04 | Liefering | 2 - 0 | Grazer AK |
05/04 | SV Stripfing | 1 - 2 | Liefering |
31/03 | Liefering | 4 - 1 | Floridsdorfer AC |
16/03 | SV Ried | 3 - 2 | Liefering |
Châu Á: -0.97*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIEF khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIEF
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của RAWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIEF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Liefering | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 33 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 31 | 36 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
00h10 | St.Polten | 3 - 1 | Sturm Graz II |
00h10 | SV Stripfing | 0 - 4 | Admira |
00h10 | Kapfenberg | 2 - 4 | SV Lafnitz |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
00h10 | Horn | 0 - 3 | Leoben |
02h30 | SV Ried | 0 - 2 | Floridsdorfer AC |
20h30 | Dornbirn | 1 - 2 | Liefering |
20h30 | SKU Amstetten | 1 - 3 | Grazer AK |
20h30 | First Vienna | 1 - 2 | SW Bregenz |