Hạng 2 Áo, vòng 16
FT
28/02 | Rapid Wien II | 1 - 0 | Liefering |
13/09 | Liefering | 3 - 0 | Rapid Wien II |
28/02 | Rapid Wien II | 1 - 0 | Liefering |
21/02 | Austria Klagenfurt | 2 - 3 | Rapid Wien II |
13/02 | Rapid Wien II | 1 - 0 | SKU Amstetten |
12/12 | Austria Wien II | 1 - 1 | Rapid Wien II |
05/12 | Rapid Wien II | 0 - 3 | Kapfenberg |
28/02 | Rapid Wien II | 1 - 0 | Liefering |
20/02 | Blau Weiss Linz | 1 - 0 | Liefering |
13/02 | Liefering | 3 - 1 | Aust Lustenau |
29/01 | Liefering | 1 - 2 | Austria Klagenfurt |
22/01 | Liefering | 0 - 1 | SKU Amstetten |
Châu Á: -0.97*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIEF khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIEF
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của RAWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIEF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Liefering | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 16 | 5 | 1 | 2 | 16 | 7 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 26 | 30 |
15. | Rapid Wien II | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 30 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | 11 | 15 |
Thứ 7, ngày 27/02 | |||
00h30 | Horn | 4 - 3 | Aust Lustenau |
00h30 | SV Lafnitz | 1 - 0 | Floridsdorfer AC |
00h30 | Austria Wien II | 3 - 1 | LASK Juniors |
02h25 | Blau Weiss Linz | 0 - 1 | Austria Klagenfurt |
20h30 | Dornbirn | 1 - 3 | Grazer AK |
C.Nhật, ngày 28/02 | |||
02h25 | Vorwarts Steyr | 1 - 2 | SKU Amstetten |
16h30 | Wacker Innsbruck | 1 - 1 | Kapfenberg |
17h30 | Rapid Wien II | 1 - 0 | Liefering |