VĐQG Nhật Bản, vòng 14
FT
(84') Y. Ōkubo (Kiến tạo: K. Higashi)
(68') Y. Ōkubo (Kiến tạo: S. Nakajima)
07/08 | FC Tokyo | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse |
25/05 | Shimizu S-Pulse | 0 - 3 | FC Tokyo |
03/11 | FC Tokyo | 4 - 0 | Shimizu S-Pulse |
26/05 | Shimizu S-Pulse | 3 - 0 | FC Tokyo |
14/10 | FC Tokyo | 3 - 1 | Shimizu S-Pulse |
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
13/04 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
07/04 | Ventforet Kofu | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
03/04 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Tokushima Vortis |
21/04 | FC Tokyo | 1 - 2 | Machida Zelvia |
17/04 | Yokohama SCC | 0 - 4 | FC Tokyo |
13/04 | Tokyo Verdy | 2 - 2 | FC Tokyo |
07/04 | FC Tokyo | 2 - 0 | Kashima Antlers |
03/04 | FC Tokyo | 2 - 1 | Urawa Red |
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOK khi thắng 10/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOK
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của SSP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | FC Tokyo | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | 11 | 12 |
Thứ 4, ngày 15/05 | |||
17h00 | Alb. Niigata (JPN) | vs | Yokohama FM |
17h00 | Kashiwa Reysol | vs | Shonan Bellmare |
17h00 | Sagan Tosu | vs | Kawasaki Fro. |
17h00 | Tokyo Verdy | vs | Gamba Osaka |
17h00 | Sanf Hiroshima | vs | Kashima Antlers |
17h00 | Vissel Kobe | vs | Avispa Fukuoka |
17h00 | Nagoya Grampus | vs | FC Tokyo |
17h00 | Machida Zelvia | vs | Cerezo Osaka |
17h00 | Consa. Sapporo | vs | Jubilo Iwata |
17h30 | Urawa Red | vs | Kyoto Sanga |